Giúp mình 10 câu này với ạ , có giải thích càng tốt, vote 5 sao
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp mình 10 câu này với ạ , có giải thích càng tốt, vote 5 sao
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. She was taken to hospital suffering from exhaustion.
Giải thích: "Exhausting" là tính từ, nhưng trong ngữ cảnh này cần một danh từ chỉ tình trạng. "Exhaustion" (sự kiệt sức) là từ phù hợp mô tả tình trạng mà cô ấy đang gặp phải.
2. Strong emotions such as love and anger are sometimes difficult to deal with.
Giải thích: Ở đây, cần một danh từ chỉ những cảm xúc mạnh mẽ. "Emotions" là từ đúng, nghĩa là cảm xúc, để diễn đạt ý kiến về tình cảm mà con người có.
3. It was the first time that she had lived independently.
Giải thích: Cần một trạng từ để mô tả cách mà cô ấy đã sống. "Independently" có nghĩa là độc lập, cho thấy rằng cô ấy đã tự lập khi sống.
4. Teenagers should learn how to communicate properly with their parents.
Giải thích: Cần một động từ để thể hiện hành động giao tiếp. "Communicate" có nghĩa là giao tiếp, rất phù hợp với ngữ cảnh.
5. He inherited a lot of money and emigrated to Australia.
Giải thích: Cần một động từ thể hiện hành động di cư. "Emigrated" có nghĩa là di cư, nên nó phù hợp với việc di chuyển đến một quốc gia khác.
6. My company often organizes activities to help us socialize outside the office.
Giải thích: Trong trường hợp này, cần một động từ để thể hiện hành động giao lưu xã hội. "Socialize" có nghĩa là giao lưu, kết nối với mọi người bên ngoài công việc.
7. A new generation of scientists became fascinated by dinosaurs.
Giải thích: Cần một tính từ để mô tả cảm xúc của các nhà khoa học. "Fascinated" (bị mê hoặc) cho thấy sự cuốn hút của họ đối với khủng long.
8. I need someone dependent to look after the children while I'm at work.
Giải thích: Ở đây, "dependent" là một tính từ chỉ sự phụ thuộc, có thể diễn tả người cần được chăm sóc, tuy nhiên "dependable" (đáng tin cậy) cũng có thể là lựa chọn tốt hơn.
9. Socially, undervalues staying home and looking after children.
Giải thích: Cần một trạng từ để mô tả cách việc đánh giá thấp. “Socially” nghĩa là từ góc nhìn xã hội, thể hiện rằng việc này không được công nhận trong quan điểm xã hội.
10. A major obstacle that prevents people from enjoying achieving their goals is that they set their goals incorrectly to begin with.
Giải thích: Cần một động từ để miêu tả việc tận hưởng thành công. "Enjoying" có nghĩa là tận hưởng, cho thấy rằng việc này đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu.
Giải thích: "Exhausting" là tính từ, nhưng trong ngữ cảnh này cần một danh từ chỉ tình trạng. "Exhaustion" (sự kiệt sức) là từ phù hợp mô tả tình trạng mà cô ấy đang gặp phải.
2. Strong emotions such as love and anger are sometimes difficult to deal with.
Giải thích: Ở đây, cần một danh từ chỉ những cảm xúc mạnh mẽ. "Emotions" là từ đúng, nghĩa là cảm xúc, để diễn đạt ý kiến về tình cảm mà con người có.
3. It was the first time that she had lived independently.
Giải thích: Cần một trạng từ để mô tả cách mà cô ấy đã sống. "Independently" có nghĩa là độc lập, cho thấy rằng cô ấy đã tự lập khi sống.
4. Teenagers should learn how to communicate properly with their parents.
Giải thích: Cần một động từ để thể hiện hành động giao tiếp. "Communicate" có nghĩa là giao tiếp, rất phù hợp với ngữ cảnh.
5. He inherited a lot of money and emigrated to Australia.
Giải thích: Cần một động từ thể hiện hành động di cư. "Emigrated" có nghĩa là di cư, nên nó phù hợp với việc di chuyển đến một quốc gia khác.
6. My company often organizes activities to help us socialize outside the office.
Giải thích: Trong trường hợp này, cần một động từ để thể hiện hành động giao lưu xã hội. "Socialize" có nghĩa là giao lưu, kết nối với mọi người bên ngoài công việc.
7. A new generation of scientists became fascinated by dinosaurs.
Giải thích: Cần một tính từ để mô tả cảm xúc của các nhà khoa học. "Fascinated" (bị mê hoặc) cho thấy sự cuốn hút của họ đối với khủng long.
8. I need someone dependent to look after the children while I'm at work.
Giải thích: Ở đây, "dependent" là một tính từ chỉ sự phụ thuộc, có thể diễn tả người cần được chăm sóc, tuy nhiên "dependable" (đáng tin cậy) cũng có thể là lựa chọn tốt hơn.
9. Socially, undervalues staying home and looking after children.
Giải thích: Cần một trạng từ để mô tả cách việc đánh giá thấp. “Socially” nghĩa là từ góc nhìn xã hội, thể hiện rằng việc này không được công nhận trong quan điểm xã hội.
10. A major obstacle that prevents people from enjoying achieving their goals is that they set their goals incorrectly to begin with.
Giải thích: Cần một động từ để miêu tả việc tận hưởng thành công. "Enjoying" có nghĩa là tận hưởng, cho thấy rằng việc này đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
