-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giýp viuws kkkjjjjjii
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. The hospital always gives priority to emergency cases.
- Diễn giải: Trong câu này, động từ "give" sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một thói quen hoặc thực tế chung, mà chủ ngữ "the hospital" là số ít, nên động từ "give" cần thêm "s" thành "gives".
2. When the phone rang, she was listening to music.
- Diễn giải: Câu này sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với động từ "listen" để mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Hành động "listening" diễn ra khi điện thoại đổ chuông.
3. Could you tell me where I should sign my name on this test paper?
- Diễn giải: Từ "sign" ở đây là động từ nguyên mẫu, được sử dụng trong cấu trúc yêu cầu (could you tell me) để hỏi một cách lịch sự.
4. If he gets proper medical care, he will recover from his operation more quickly.
- Diễn giải: Câu này sử dụng thì tương lai gần với hứa hẹn: "will recover", và "recover" cũng là động từ nguyên mẫu sau "will".
5. Every effort will be made to minimize inconvenience to customers while work is in progress.
- Diễn giải: Động từ "minimize" ở đây cũng là dạng nguyên mẫu, theo cấu trúc "will be made to" trong câu bị động chỉ định mục đích.
6. All my students really hope to pass their entrance exam.
- Diễn giải: "Hope" đi kèm với động từ nguyên mẫu (không có "to" trước động từ) để thể hiện hi vọng cho một điều sẽ xảy ra trong tương lai.
7. When the phone rang, she was having dinner.
- Diễn giải: Tương tự như ví dụ thứ hai, động từ "have" ở đây cần phải được chia theo thì quá khứ tiếp diễn khi mô tả một tình huống xảy ra tại thời điểm đã qua.
8. She doesn’t know where to sign her name on this test paper.
- Diễn giải: Câu này sử dụng động từ nguyên mẫu "sign" sau "know", bởi vì đây là một dạng kiến thức mà người nói chưa rõ.
9. Should he sleep at least 8 hours a night, he will feel tired tomorrow morning.
- Diễn giải: "Sleep" được sử dụng ở dạng nguyên mẫu theo cấu trúc câu điều kiện với "Should".
10. Her son already does his homework?
- Diễn giải: Sử dụng "does" là dạng thì hiện tại đơn cho ngôi thứ ba số ít, để hỏi về thói quen làm bài tập về nhà của con cô ấy.
- Diễn giải: Trong câu này, động từ "give" sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một thói quen hoặc thực tế chung, mà chủ ngữ "the hospital" là số ít, nên động từ "give" cần thêm "s" thành "gives".
2. When the phone rang, she was listening to music.
- Diễn giải: Câu này sử dụng thì quá khứ tiếp diễn với động từ "listen" để mô tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Hành động "listening" diễn ra khi điện thoại đổ chuông.
3. Could you tell me where I should sign my name on this test paper?
- Diễn giải: Từ "sign" ở đây là động từ nguyên mẫu, được sử dụng trong cấu trúc yêu cầu (could you tell me) để hỏi một cách lịch sự.
4. If he gets proper medical care, he will recover from his operation more quickly.
- Diễn giải: Câu này sử dụng thì tương lai gần với hứa hẹn: "will recover", và "recover" cũng là động từ nguyên mẫu sau "will".
5. Every effort will be made to minimize inconvenience to customers while work is in progress.
- Diễn giải: Động từ "minimize" ở đây cũng là dạng nguyên mẫu, theo cấu trúc "will be made to" trong câu bị động chỉ định mục đích.
6. All my students really hope to pass their entrance exam.
- Diễn giải: "Hope" đi kèm với động từ nguyên mẫu (không có "to" trước động từ) để thể hiện hi vọng cho một điều sẽ xảy ra trong tương lai.
7. When the phone rang, she was having dinner.
- Diễn giải: Tương tự như ví dụ thứ hai, động từ "have" ở đây cần phải được chia theo thì quá khứ tiếp diễn khi mô tả một tình huống xảy ra tại thời điểm đã qua.
8. She doesn’t know where to sign her name on this test paper.
- Diễn giải: Câu này sử dụng động từ nguyên mẫu "sign" sau "know", bởi vì đây là một dạng kiến thức mà người nói chưa rõ.
9. Should he sleep at least 8 hours a night, he will feel tired tomorrow morning.
- Diễn giải: "Sleep" được sử dụng ở dạng nguyên mẫu theo cấu trúc câu điều kiện với "Should".
10. Her son already does his homework?
- Diễn giải: Sử dụng "does" là dạng thì hiện tại đơn cho ngôi thứ ba số ít, để hỏi về thói quen làm bài tập về nhà của con cô ấy.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
