1. Big > bigger 2. Small > small 3. Exciting 4. Interesting 5. Busy 6. Noisy 7. Happy 8. Funny 9. Fat 10. Thin 11. Slim 12. Good 13. Bad 14. Far 15. Little 16. Many/much 17. Fast 18. Hard 19. Old 20. Bore

1. Big > bigger 2. Small > small 3. Exciting 4. Interesting 5. Busy 6. Noisy 7. Happy 8. Funny 9. Fat 10. Thin 11. Slim 12. Good 13. Bad 14. Far 15. Little 16. Many/much 17. Fast 18. Hard 19. Old 20. Bore
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Big > Bigger: Từ "big" khi chuyển sang dạng so sánh hơn là "bigger". Đây là quy tắc thông thường khi thêm đuôi "-er" vào tính từ ngắn (1 âm tiết) để tạo thành dạng so sánh hơn.

2. Small > Smaller: Tương tự như "big", từ "small" cũng là một tính từ ngắn, vì vậy chuyển sang dạng so sánh hơn bằng cách thêm "-er".

3. Exciting > More exciting: "Exciting" là một tính từ dài (2 âm tiết), do đó, để tạo dạng so sánh hơn, ta dùng "more" trước tính từ.

4. Interesting > More interesting: Cũng như "exciting", "interesting" là tính từ dài nên dùng "more" để tạo dạng so sánh hơn.

5. Busy > Busier: "Busy" là tính từ ngắn nhưng kết thúc bằng "y", nên khi thêm "-er", "y" phải đổi thành "i" để dễ phát âm.

6. Noisy > Noisier: Tương tự như "busy", "noisy" cũng kết thúc bằng "y" và thay đổi "y" thành "i" khi thêm "-er".

7. Happy > Happier: "Happy" cũng kết thúc bằng "y" và thay đổi theo quy tắc trên.

8. Funny > Funnier: Tương tự như "happy".

9. Fat > Fatter: Từ "fat" là tính từ ngắn, khi thêm "-er" để so sánh hơn, không cần thay đổi gì khác.

10. Thin > Thinner: "Thin" cũng là tính từ ngắn, nhưng để dễ phát âm, ta thêm "n" vào trước đuôi "-er".

11. Slim > Slimmer: Tương tự như "thin", thêm "m" để dễ phát âm.

12. Good > Better: "Good" là một tính từ bất quy tắc, không tuân theo quy tắc thông thường khi so sánh hơn.

13. Bad > Worse: "Bad" cũng là tính từ bất quy tắc.

14. Far > Farther/Further: "Far" có thể dùng "farther" hoặc "further" để so sánh hơn, tùy vào ngữ cảnh (farther thường dùng cho khoảng cách vật lý).

15. Little > Less: "Little" là tính từ bất quy tắc khi so sánh hơn.

16. Many/Much > More: Cả "many" và "much" đều dùng "more" để so sánh hơn.

17. Fast > Faster: "Fast" là tính từ ngắn, thêm "-er" để so sánh hơn.

18. Hard > Harder: Tương tự như "fast".

19. Old > Older: "Old" là tính từ ngắn, thêm "-er" để so sánh hơn.

20. Bore > More bored: "Bore" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "bored" (chán), và vì "bored" là tính từ dài nên dùng "more" để so sánh hơn.

Những quy tắc trên dựa trên sự phân biệt giữa tính từ ngắn (1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng "y") và tính từ dài (2 âm tiết trở lên), cùng với các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Đăng phản hồi