Giúp tui với, tui dịch ra mà k biết điền từ nào hết trơn

Giúp tui với, tui dịch ra mà k biết điền từ nào hết trơn

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. (1) hold: Trong ngữ cảnh này, “hold” diễn tả việc trẻ em thường không tham gia các hoạt động ngoài trời mà chỉ ở nhà xem TV và chơi game.

2. (2) obesity: Từ này mô tả tình trạng gia tăng cân nặng ở trẻ em hiện nay. Nó phản ánh sự gia tăng của các vấn đề sức khỏe liên quan đến việc lười vận động.

3. (3) spend: Ở đây, “spend” đề cập đến thời gian mà trẻ em bỏ ra cho việc xem TV và chơi game thay vì tham gia các hoạt động thể chất.

4. (4) indicate: Từ này chỉ ra rằng có những bằng chứng nghiên cứu về tình trạng trẻ em ít vận động.

5. (5) see: Được sử dụng để nói về việc quan sát sự thay đổi trong lối sống của trẻ em.

6. (6) evidence: Từ này ám chỉ những dữ liệu, thông tin cụ thể từ các nghiên cứu đã được thực hiện.

7. (7) have: Câu này nói về số lượng trẻ em đang trải qua tình trạng béo phì.

8. (8) longer: Từ này so sánh thời gian mà trẻ em dành cho việc xem TV và chơi game, cho thấy rằng thời gian này hiện nay đã tăng lên.

Các từ này giúp xây dựng ý chính của đoạn văn, nêu rõ rằng tình trạng ít vận động và béo phì ở trẻ em đang gia tăng do ảnh hưởng của công nghệ và những thay đổi trong lối sống.
Đăng phản hồi