Câu 2. Đặc điểm của nhân tố di truyền trong quan điểm của Mendel.Giúp voiii

Câu 2. Đặc điểm của nhân tố di truyền trong quan điểm của Mendel.

Giúp voiii

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Đặc điểm của nhân tố di truyền theo quan điểm của Mendel chủ yếu được thể hiện qua các nguyên tắc di truyền mà ông đã phát hiện từ các thí nghiệm của mình trên cây đậu quanh năm (Pisum sativum). Dưới đây là một số điểm quan trọng trong quan điểm của Mendel về nhân tố di truyền:

1. Đơn vị di truyền: Mendel đã đưa ra khái niệm về "nhân tố di truyền", mà hiện nay chúng ta biết đến là gen. Ông cho rằng mỗi đặc điểm (ví dụ: màu sắc hoa, hình dạng hạt) được kiểm soát bởi một hoặc nhiều nhân tố di truyền.

2. Tính trạng trội và tính trạng lặn: Trong các thí nghiệm, Mendel nhận thấy rằng khi lai các cây có đặc điểm khác nhau, một trong các tính trạng sẽ xuất hiện ở thế hệ con cái nhiều hơn, trong khi tính trạng còn lại sẽ biến mất. Tính trạng nào xuất hiện nhiều hơn được gọi là tính trạng trội, và tính trạng còn lại được gọi là tính trạng lặn.

3. Phân ly độc lập: Mendel đã phát hiện ra rằng các tính trạng được di truyền độc lập với nhau. Nghĩa là sự di truyền của một đặc điểm không ảnh hưởng đến sự di truyền của đặc điểm khác. Nguyên tắc này được mô tả thông qua các thí nghiệm của ông với nhiều tính trạng khác nhau và được gọi là nguyên tắc phân ly độc lập.

4. Tính di truyền ngẫu nhiên: Mendel cũng chỉ ra rằng sự phân phối của các nhân tố di truyền đến thế hệ sau là ngẫu nhiên. Khi giao phối, các gen trong bố và mẹ sẽ được kết hợp lại một cách ngẫu nhiên, hình thành các tổ hợp gen khác nhau cho thế hệ sau.

5. Thế hệ P, F1 và F2: Mendel đã tổ chức các thí nghiệm của mình theo từng thế hệ. Thế hệ P là thế hệ bố mẹ, thế hệ F1 là thế hệ con cái đầu tiên, và thế hệ F2 là thế hệ con cái do F1 sinh ra. Ông đã sử dụng các thế hệ này để chứng minh các quy luật di truyền của mình.

Những quan điểm và phát hiện của Mendel về nhân tố di truyền đã tạo nền tảng cho di truyền học hiện đại. Các nguyên lý của ông, mặc dù được phát hiện cách đây hơn 150 năm, vẫn rất quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền và sinh học.
Đăng phản hồi