cứu em với, em cảm ơn mọi người nhiều ạꕯꕯꕯ. Using word cues to make a completed sentence1. ꕯ / sometimes / study / school library / Thursday 2. The desk / between / the wardrobe / the bookshelf 3. My best friend / be / short / big eye4.

cứu em với, em cảm ơn mọi người nhiều ạ

ꕯꕯꕯ. Using word cues to make a completed sentence

1. ꕯ / sometimes / study / school library / Thursday

2. The desk / between / the wardrobe / the bookshelf

3. My best friend / be / short / big eye

4. Let's / go / department store / near / house / buy / dishwasher

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Sometimes I study in the school library on Thursday.
- Câu này được cấu trúc từ các từ khóa cho trước, với "Sometimes" (thỉnh thoảng) đứng đầu câu chỉ thời gian, theo sau là chủ ngữ "I" (tôi) và động từ "study" (học). "In the school library" (trong thư viện trường) chỉ nơi chốn, và "on Thursday" (vào thứ năm) chỉ thời gian cụ thể. Sắp xếp này tạo thành một câu hoàn chỉnh và dễ hiểu.

2. The desk is between the wardrobe and the bookshelf.
- Câu này bắt đầu với chủ ngữ "The desk" (cái bàn) và được theo sau bởi động từ "is" (thì, là) thể hiện trạng thái. "Between" (giữa) được sử dụng để chỉ vị trí, và hai danh từ "the wardrobe" (tủ quần áo) và "the bookshelf" (kệ sách) được nối với nhau để chỉ ra vị trí của bàn so với hai đồ vật đó.

3. My best friend is short with big eyes.
- Câu này có chủ ngữ là "My best friend" (Bạn thân của tôi), với động từ "is" (thì, là) chỉ ra trạng thái. "Short" (thấp) mô tả chiều cao, và "with big eyes" (với đôi mắt to) là phần bổ nghĩa thêm. Sự kết hợp này tạo thành câu miêu tả về bạn thân của người nói.

4. Let's go to the department store near my house to buy a dishwasher.
- Câu khuyến khích người khác làm điều gì đó bắt đầu bằng "Let's" (Hãy) và theo sau là động từ "go" (đi). "To the department store" (đến cửa hàng tổng hợp) chỉ ra đích đến. "Near my house" (gần nhà tôi) mô tả vị trí của cửa hàng so với nhà của người nói. Cuối cùng, "to buy a dishwasher" (để mua một máy rửa chén) chỉ mục đích của chuyến đi. Cấu trúc này tạo một câu hoàn chỉnh với lối diễn đạt rõ ràng.
Đăng phản hồi