-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Vật Lý
- Lớp 10
- Vì sao `p_(cột , dung , dịch) = (h_(cột , dung , dịch) . D_(dd))/(13,6) . g (mmHg)`
Vì sao `p_(cột , dung , dịch) = (h_(cột , dung , dịch) . D_(dd))/(13,6) . g (mmHg)`
Vì sao `p_(cột , dung , dịch) = (h_(cột , dung , dịch) . D_(dd))/(13,6) . g (mmHg)`?
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Công thức `p_(cột , dung , dịch) = (h_(cột , dung , dịch) . D_(dd))/(13,6) . g (mmHg)` dùng để tính áp suất cột chất lỏng (hay còn gọi là áp suất thủy tĩnh) trong một cột chất lỏng. Để hiểu lý do của công thức này, chúng ta cần phân tích các thành phần và các yếu tố ảnh hưởng đến áp suất trong trường hợp này.
1. h_(cột , dung , dịch): Là chiều cao (hàng cột) của chất lỏng trong ống. Khi chiều cao cột chất lỏng tăng, áp suất từ cột chất lỏng cũng tăng theo. Điều này xảy ra bởi vì trọng lực kéo các phân tử chất lỏng xuống, tạo ra áp lực lên bề mặt.
2. D_(dd): Là mật độ (density) của chất lỏng, thường được đo bằng kg/m³ hoặc g/cm³. Mật độ lớn có nghĩa là khối lượng chất lỏng trong một thể tích nhất định lớn hơn, từ đó tạo ra áp suất lớn hơn ở đáy cột cùng một chiều cao.
3. g: Là gia tốc trọng trường (khoảng 9,81 m/s² trên bề mặt trái đất). Gia tốc trọng trường ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự chuyển động của các vật thể dưới tác dụng của trọng lực. Tại mỗi độ cao nhất định, trọng lực sẽ tác động lên khối lượng chất lỏng và tạo ra áp suất.
4. 13,6: Hệ số này là kết quả của việc quy đổi giữa các đơn vị. Khi áp suất tính trong hệ SI, đơn vị sẽ là pascal (Pa), trong khi khi chúng ta thường so sánh nó với mmHg (milimét thủy ngân). 1 mmHg tương đương với 133,322 Pa. Nó tương đương với việc tính toán áp suất do chiều cao cột thủy ngân, cho nên giá trị 13,6 xuất hiện vì thủy ngân có mật độ khoảng 13,6 g/cm³, lớn hơn nhiều so với nước (1 g/cm³).
5. Công thức tổng quát: Kết hợp tất cả lại, công thức có thể được diễn giải như sau:
- Áp suất từ cột chất lỏng (P) phụ thuộc vào chiều cao cột chất lỏng (h), mật độ chất lỏng (D) và gia tốc trọng trường (g).
- Để chuyển đổi từ đơn vị SI sang đơn vị mmHg, chúng ta chia cho 13,6 để quy đổi từ mật độ chất lỏng tại cột nước sang đơn vị tương ứng với thủy ngân.
Tóm lại, công thức nêu trên giúp chúng ta tính toán chính xác áp suất cột chất lỏng dựa trên những yếu tố ảnh hưởng đến áp suất tại một điểm trong chất lỏng.
1. h_(cột , dung , dịch): Là chiều cao (hàng cột) của chất lỏng trong ống. Khi chiều cao cột chất lỏng tăng, áp suất từ cột chất lỏng cũng tăng theo. Điều này xảy ra bởi vì trọng lực kéo các phân tử chất lỏng xuống, tạo ra áp lực lên bề mặt.
2. D_(dd): Là mật độ (density) của chất lỏng, thường được đo bằng kg/m³ hoặc g/cm³. Mật độ lớn có nghĩa là khối lượng chất lỏng trong một thể tích nhất định lớn hơn, từ đó tạo ra áp suất lớn hơn ở đáy cột cùng một chiều cao.
3. g: Là gia tốc trọng trường (khoảng 9,81 m/s² trên bề mặt trái đất). Gia tốc trọng trường ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự chuyển động của các vật thể dưới tác dụng của trọng lực. Tại mỗi độ cao nhất định, trọng lực sẽ tác động lên khối lượng chất lỏng và tạo ra áp suất.
4. 13,6: Hệ số này là kết quả của việc quy đổi giữa các đơn vị. Khi áp suất tính trong hệ SI, đơn vị sẽ là pascal (Pa), trong khi khi chúng ta thường so sánh nó với mmHg (milimét thủy ngân). 1 mmHg tương đương với 133,322 Pa. Nó tương đương với việc tính toán áp suất do chiều cao cột thủy ngân, cho nên giá trị 13,6 xuất hiện vì thủy ngân có mật độ khoảng 13,6 g/cm³, lớn hơn nhiều so với nước (1 g/cm³).
5. Công thức tổng quát: Kết hợp tất cả lại, công thức có thể được diễn giải như sau:
- Áp suất từ cột chất lỏng (P) phụ thuộc vào chiều cao cột chất lỏng (h), mật độ chất lỏng (D) và gia tốc trọng trường (g).
- Để chuyển đổi từ đơn vị SI sang đơn vị mmHg, chúng ta chia cho 13,6 để quy đổi từ mật độ chất lỏng tại cột nước sang đơn vị tương ứng với thủy ngân.
Tóm lại, công thức nêu trên giúp chúng ta tính toán chính xác áp suất cột chất lỏng dựa trên những yếu tố ảnh hưởng đến áp suất tại một điểm trong chất lỏng.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese