-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
biểu hiện của giữ chữ tín và không giữ chữ tín
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Giữ chữ tín hay không giữ chữ tín thường thể hiện qua những hành động, lời nói và cách ứng xử của một người trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là biểu hiện của mỗi trường hợp:
Biểu hiện của giữ chữ tín:
1. Thực hiện đúng hứa hẹn: Khi một người hứa sẽ làm điều gì đó, họ thực hiện đúng theo những gì đã cam kết. Ví dụ, nếu một người hứa sẽ hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian nhất định, họ sẽ đảm bảo hoàn thành nó đúng hạn.
2. Trung thực: Người giữ chữ tín thường trung thực trong lời nói và hành động của mình. Họ không lừa dối hay che giấu sự thật.
3. Chịu trách nhiệm: Khi có vấn đề xảy ra, người giữ chữ tín không trốn tránh trách nhiệm mà tự nhận lỗi và tìm cách khắc phục.
4. Đưa ra thời gian cụ thể: Người này thường sẽ đưa ra thời gian và cam kết rõ ràng về những gì họ sẽ thực hiện.
5. Sẵn lòng giúp đỡ: Họ sẵn lòng hỗ trợ người khác khi cần, không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn vì sự tin tưởng đã xây dựng.
6. Duy trì mối quan hệ: Những người giữ chữ tín thường tạo dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với người khác, vì họ được tôn trọng và tin cậy.
Biểu hiện của không giữ chữ tín:
1. Không thực hiện hứa hẹn: Người không giữ chữ tín thường hứa hẹn nhưng không thực hiện, gây thất vọng cho người khác.
2. Lời nói không nhất quán: Họ có thể nói một đằng nhưng làm một nẻo, không theo đúng những gì đã nói.
3. Trốn tránh trách nhiệm: Khi có sự cố xảy ra, họ thường đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh thay vì tự nhận lỗi.
4. Tình trạng trì hoãn: Họ có thể thường xuyên trì hoãn công việc đã được cam kết mà không có lý do hợp lý.
5. Thiếu sự chân thành: Người không giữ chữ tín có thể biểu hiện qua sự thiếu trung thực và thành thật trong giao tiếp.
6. Gây mất lòng tin: Hành vi không giữ chữ tín thường dẫn đến việc mất lòng tin từ phía người khác, ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân và công việc.
Nhìn chung, việc giữ chữ tín không chỉ là hành động mà còn là một phần quan trọng trong xây dựng mối quan hệ với người khác và thể hiện tính cách của một người.
Biểu hiện của giữ chữ tín:
1. Thực hiện đúng hứa hẹn: Khi một người hứa sẽ làm điều gì đó, họ thực hiện đúng theo những gì đã cam kết. Ví dụ, nếu một người hứa sẽ hoàn thành công việc trong một khoảng thời gian nhất định, họ sẽ đảm bảo hoàn thành nó đúng hạn.
2. Trung thực: Người giữ chữ tín thường trung thực trong lời nói và hành động của mình. Họ không lừa dối hay che giấu sự thật.
3. Chịu trách nhiệm: Khi có vấn đề xảy ra, người giữ chữ tín không trốn tránh trách nhiệm mà tự nhận lỗi và tìm cách khắc phục.
4. Đưa ra thời gian cụ thể: Người này thường sẽ đưa ra thời gian và cam kết rõ ràng về những gì họ sẽ thực hiện.
5. Sẵn lòng giúp đỡ: Họ sẵn lòng hỗ trợ người khác khi cần, không chỉ vì lợi ích cá nhân mà còn vì sự tin tưởng đã xây dựng.
6. Duy trì mối quan hệ: Những người giữ chữ tín thường tạo dựng và duy trì mối quan hệ bền vững với người khác, vì họ được tôn trọng và tin cậy.
Biểu hiện của không giữ chữ tín:
1. Không thực hiện hứa hẹn: Người không giữ chữ tín thường hứa hẹn nhưng không thực hiện, gây thất vọng cho người khác.
2. Lời nói không nhất quán: Họ có thể nói một đằng nhưng làm một nẻo, không theo đúng những gì đã nói.
3. Trốn tránh trách nhiệm: Khi có sự cố xảy ra, họ thường đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh thay vì tự nhận lỗi.
4. Tình trạng trì hoãn: Họ có thể thường xuyên trì hoãn công việc đã được cam kết mà không có lý do hợp lý.
5. Thiếu sự chân thành: Người không giữ chữ tín có thể biểu hiện qua sự thiếu trung thực và thành thật trong giao tiếp.
6. Gây mất lòng tin: Hành vi không giữ chữ tín thường dẫn đến việc mất lòng tin từ phía người khác, ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân và công việc.
Nhìn chung, việc giữ chữ tín không chỉ là hành động mà còn là một phần quan trọng trong xây dựng mối quan hệ với người khác và thể hiện tính cách của một người.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese