Trả lời câu hỏi trong bài

Trả lời câu hỏi trong bài

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu hỏi trong bài yêu cầu điền vào chỗ trống trong đoạn văn về mua sắm trực tuyến. Dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc của câu, chúng ta phân tích từng chỗ trống:

1. Chỗ trống đầu tiên: Câu bắt đầu bằng "Many people enjoy the convenience of browsing products from the comfort of their homes." Từ ngữ tiếp theo là "With just a few clicks, you can (1) ____ anything from clothes to electronics." Ở đây, chúng ta cần một động từ phù hợp với ngữ cảnh. Từ "browse" có thể được tiếp nối bằng động từ "buy". Do đó, đáp án cho câu hỏi 1 là "C. buy".

2. Chỗ trống thứ hai: Câu tiếp theo là "Some people are (2) ____ security, but many others." Từ "worried" theo sau là cụm từ không xác định, vì vậy hai từ "concerned" hoặc "worried" đều có thể được dùng ở đây. Nhưng sau khi phân tích từ "worried", từ "A. worried" rõ ràng là lựa chọn tốt nhất, vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh. Đáp án cho câu hỏi 2 là "A. worried".

3. Chỗ trống thứ ba: Câu "Additionally, online shopping allows you to (3) ____ that can help you." Ở đây, từ "provide" là động từ mạnh nhất mà chúng ta có thể dùng, tóm tắt và diễn đạt được nội dung câu. Đáp án cho câu hỏi 3 là "D. provide".

4. Chỗ trống thứ tư: Câu "However, some people still prefer the traditional shopping to (4) _____." Chúng ta cần một danh từ có thể chỉ việc mua sắm trong ngữ cảnh tổng quát. "Shopping" là lựa chọn hợp lý, mang nghĩa tổng quát cho việc mua sắm. Đáp án cho câu hỏi 4 là "A. shopping".

5. Chỗ trống thứ năm: Câu "It is also easy to compare prices, which often leads to (5) ____." Ở đây, việc dẫn đến tiết kiệm tiền là hợp lý hơn cả, từ ngữ "saving" là sự lựa chọn tốt nhất để diễn đạt ý này. Đáp án cho câu hỏi 5 là "C. saving".

6. Chỗ trống thứ sáu: Câu cuối cùng có câu "Overall, online shopping has changed the way to (6) ____." Động từ phù hợp nhất cho tình huống này là "shop". Do đó, đáp án cho câu hỏi 6 là "A. shop".

Tóm lại:
1. C. buy
2. A. worried
3. D. provide
4. A. shopping
5. C. saving
6. A. shop
Đăng phản hồi