Trả lời câu hỏi trong bài
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Trả lời câu hỏi trong bài
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu hỏi trong bài yêu cầu điền vào chỗ trống trong đoạn văn về mua sắm trực tuyến. Dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc của câu, chúng ta phân tích từng chỗ trống:
1. Chỗ trống đầu tiên: Câu bắt đầu bằng "Many people enjoy the convenience of browsing products from the comfort of their homes." Từ ngữ tiếp theo là "With just a few clicks, you can (1) ____ anything from clothes to electronics." Ở đây, chúng ta cần một động từ phù hợp với ngữ cảnh. Từ "browse" có thể được tiếp nối bằng động từ "buy". Do đó, đáp án cho câu hỏi 1 là "C. buy".
2. Chỗ trống thứ hai: Câu tiếp theo là "Some people are (2) ____ security, but many others." Từ "worried" theo sau là cụm từ không xác định, vì vậy hai từ "concerned" hoặc "worried" đều có thể được dùng ở đây. Nhưng sau khi phân tích từ "worried", từ "A. worried" rõ ràng là lựa chọn tốt nhất, vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh. Đáp án cho câu hỏi 2 là "A. worried".
3. Chỗ trống thứ ba: Câu "Additionally, online shopping allows you to (3) ____ that can help you." Ở đây, từ "provide" là động từ mạnh nhất mà chúng ta có thể dùng, tóm tắt và diễn đạt được nội dung câu. Đáp án cho câu hỏi 3 là "D. provide".
4. Chỗ trống thứ tư: Câu "However, some people still prefer the traditional shopping to (4) _____." Chúng ta cần một danh từ có thể chỉ việc mua sắm trong ngữ cảnh tổng quát. "Shopping" là lựa chọn hợp lý, mang nghĩa tổng quát cho việc mua sắm. Đáp án cho câu hỏi 4 là "A. shopping".
5. Chỗ trống thứ năm: Câu "It is also easy to compare prices, which often leads to (5) ____." Ở đây, việc dẫn đến tiết kiệm tiền là hợp lý hơn cả, từ ngữ "saving" là sự lựa chọn tốt nhất để diễn đạt ý này. Đáp án cho câu hỏi 5 là "C. saving".
6. Chỗ trống thứ sáu: Câu cuối cùng có câu "Overall, online shopping has changed the way to (6) ____." Động từ phù hợp nhất cho tình huống này là "shop". Do đó, đáp án cho câu hỏi 6 là "A. shop".
Tóm lại:
1. C. buy
2. A. worried
3. D. provide
4. A. shopping
5. C. saving
6. A. shop
1. Chỗ trống đầu tiên: Câu bắt đầu bằng "Many people enjoy the convenience of browsing products from the comfort of their homes." Từ ngữ tiếp theo là "With just a few clicks, you can (1) ____ anything from clothes to electronics." Ở đây, chúng ta cần một động từ phù hợp với ngữ cảnh. Từ "browse" có thể được tiếp nối bằng động từ "buy". Do đó, đáp án cho câu hỏi 1 là "C. buy".
2. Chỗ trống thứ hai: Câu tiếp theo là "Some people are (2) ____ security, but many others." Từ "worried" theo sau là cụm từ không xác định, vì vậy hai từ "concerned" hoặc "worried" đều có thể được dùng ở đây. Nhưng sau khi phân tích từ "worried", từ "A. worried" rõ ràng là lựa chọn tốt nhất, vì nó phù hợp nhất với ngữ cảnh. Đáp án cho câu hỏi 2 là "A. worried".
3. Chỗ trống thứ ba: Câu "Additionally, online shopping allows you to (3) ____ that can help you." Ở đây, từ "provide" là động từ mạnh nhất mà chúng ta có thể dùng, tóm tắt và diễn đạt được nội dung câu. Đáp án cho câu hỏi 3 là "D. provide".
4. Chỗ trống thứ tư: Câu "However, some people still prefer the traditional shopping to (4) _____." Chúng ta cần một danh từ có thể chỉ việc mua sắm trong ngữ cảnh tổng quát. "Shopping" là lựa chọn hợp lý, mang nghĩa tổng quát cho việc mua sắm. Đáp án cho câu hỏi 4 là "A. shopping".
5. Chỗ trống thứ năm: Câu "It is also easy to compare prices, which often leads to (5) ____." Ở đây, việc dẫn đến tiết kiệm tiền là hợp lý hơn cả, từ ngữ "saving" là sự lựa chọn tốt nhất để diễn đạt ý này. Đáp án cho câu hỏi 5 là "C. saving".
6. Chỗ trống thứ sáu: Câu cuối cùng có câu "Overall, online shopping has changed the way to (6) ____." Động từ phù hợp nhất cho tình huống này là "shop". Do đó, đáp án cho câu hỏi 6 là "A. shop".
Tóm lại:
1. C. buy
2. A. worried
3. D. provide
4. A. shopping
5. C. saving
6. A. shop
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese