-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Đặt 3 ví dụ về việc sử dụng từ mượn trong đời sống hàng ngày.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Từ mượn "Internet":
- Trong tiếng Việt, từ "Internet" được mượn nguyên gốc từ tiếng Anh. Người Việt sử dụng từ này để chỉ mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính và thiết bị điện tử với nhau. Ví dụ: "Anh ấy thường lướt internet để tìm kiếm thông tin mới nhất." Lý do từ này được mượn nguyên gốc là vì nó là một khái niệm công nghệ hiện đại, và việc dịch sang tiếng Việt có thể làm mất đi tính chính xác hoặc sự nhận biết dễ dàng của người nghe.
2. Từ mượn "Cà phê":
- Từ "cà phê" trong tiếng Việt được mượn từ tiếng Pháp "café", và gốc từ tiếng Ả Rập "qahwa". Người Việt dùng từ này để chỉ một loại thức uống được chế biến từ hạt cà phê rang xay. Ví dụ: "Sáng nay tôi sẽ uống một tách cà phê để tỉnh táo." Từ này được mượn vì cà phê là một sản phẩm ngoại lai, được du nhập vào Việt Nam qua thời kỳ Pháp thuộc, và việc giữ nguyên từ gốc giúp duy trì sự gợi nhớ về nguồn gốc và bản chất của thức uống này.
3. Từ mượn "Karaoke":
- Từ "karaoke" được mượn từ tiếng Nhật, nơi mà nó có nghĩa là "hát không nhạc nền" (空オケ). Trong tiếng Việt, người ta sử dụng từ này để chỉ hoạt động hát theo nhạc đã được thu sẵn mà không có giọng hát. Ví dụ: "Chúng tôi thường đi karaoke vào cuối tuần để giải trí." Từ này được mượn vì karaoke là một hình thức giải trí phổ biến từ Nhật Bản lan rộng ra thế giới, và việc giữ nguyên từ gốc giúp dễ dàng nhận biết và liên kết với hoạt động cụ thể này.
Việc sử dụng từ mượn trong các ngữ cảnh này cho thấy tính toàn cầu hóa và sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia. Từ mượn giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ, đồng thời giữ nguyên tính chính xác và sự nhận biết về các khái niệm, sản phẩm hoặc hoạt động mới mẻ từ nước ngoài.
- Trong tiếng Việt, từ "Internet" được mượn nguyên gốc từ tiếng Anh. Người Việt sử dụng từ này để chỉ mạng lưới toàn cầu kết nối các máy tính và thiết bị điện tử với nhau. Ví dụ: "Anh ấy thường lướt internet để tìm kiếm thông tin mới nhất." Lý do từ này được mượn nguyên gốc là vì nó là một khái niệm công nghệ hiện đại, và việc dịch sang tiếng Việt có thể làm mất đi tính chính xác hoặc sự nhận biết dễ dàng của người nghe.
2. Từ mượn "Cà phê":
- Từ "cà phê" trong tiếng Việt được mượn từ tiếng Pháp "café", và gốc từ tiếng Ả Rập "qahwa". Người Việt dùng từ này để chỉ một loại thức uống được chế biến từ hạt cà phê rang xay. Ví dụ: "Sáng nay tôi sẽ uống một tách cà phê để tỉnh táo." Từ này được mượn vì cà phê là một sản phẩm ngoại lai, được du nhập vào Việt Nam qua thời kỳ Pháp thuộc, và việc giữ nguyên từ gốc giúp duy trì sự gợi nhớ về nguồn gốc và bản chất của thức uống này.
3. Từ mượn "Karaoke":
- Từ "karaoke" được mượn từ tiếng Nhật, nơi mà nó có nghĩa là "hát không nhạc nền" (空オケ). Trong tiếng Việt, người ta sử dụng từ này để chỉ hoạt động hát theo nhạc đã được thu sẵn mà không có giọng hát. Ví dụ: "Chúng tôi thường đi karaoke vào cuối tuần để giải trí." Từ này được mượn vì karaoke là một hình thức giải trí phổ biến từ Nhật Bản lan rộng ra thế giới, và việc giữ nguyên từ gốc giúp dễ dàng nhận biết và liên kết với hoạt động cụ thể này.
Việc sử dụng từ mượn trong các ngữ cảnh này cho thấy tính toàn cầu hóa và sự giao thoa văn hóa giữa các quốc gia. Từ mượn giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ, đồng thời giữ nguyên tính chính xác và sự nhận biết về các khái niệm, sản phẩm hoặc hoạt động mới mẻ từ nước ngoài.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese