Hộ tôi câu 8 với mnggggg

Hộ tôi câu 8 với mnggggg

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để giải quyết câu 8, ta cần tính khối lượng riêng của nguyên tử canxi (Ca). Dưới đây là các bước chi tiết:

1. Thông tin đã cho:
- Nguyên tử khối của Ca: khoảng 40 amu.
- Nhiệt độ: 20°C.
- Bán kính của nguyên tử Ca: 0,196 nm.

2. Tính thể tích của một nguyên tử Ca:
Sử dụng công thức thể tích của hình cầu:
\[
V = \frac{4}{3} \pi r^3
\]
Với \( r = 0,196 \) nm, ta cần đổi sang cm:
\[
r = 0,196 \, nm = 0,196 \times 10^{-7} \, cm = 1,96 \times 10^{-8} \, cm
\]
Thay giá trị vào công thức:
\[
V = \frac{4}{3} \pi (1,96 \times 10^{-8})^3
\]
Tính toán phần bên trong:
\[
(1,96 \times 10^{-8})^3 \approx 7,56 \times 10^{-24} \, cm^3
\]
Tính thể tích:
\[
V \approx \frac{4}{3} \pi (7,56 \times 10^{-24}) \approx 3,17 \times 10^{-23} \, cm^3
\]

3. Tính khối lượng của một nguyên tử Ca:
Với khối lượng mol của Ca là khoảng 40 g/mol, ta có:
- 1 mol có \( 6,022 \times 10^{23} \) nguyên tử (Số Avogadro).
- Khối lượng của một nguyên tử:
\[
m = \frac{40 \, g}{6,022 \times 10^{23}} \approx 6,64 \times 10^{-23} \, g
\]

4. Tính khối lượng riêng:
Sử dụng công thức:
\[
\text{Khối lượng riêng} = \frac{\text{Khối lượng}}{\text{Thể tích}}
\]
Áp dụng vào công thức:
\[
\text{Khối lượng riêng} \approx \frac{6,64 \times 10^{-23} \, g}{3,17 \times 10^{-23} \, cm^3} \approx 2,09 \, g/cm^3
\]

Kết luận:
Khối lượng riêng của nguyên tử canxi ở 20°C là khoảng 2,09 g/cm³.
Đăng phản hồi