Cảm đập án gấp chiều thi rồi

Cảm đập án gấp chiều thi rồi

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
8. A. electric appliances
Giải thích: Trong ngữ cảnh, "electric appliances" là từ ngữ chuẩn để chỉ các thiết bị điện, phù hợp nhất với câu.

9. C. generosity
Giải thích: "The villager’s generosity" thể hiện tính cách của người dân trong việc cứu những người lữ hành khỏi đói kém.

10. A. disturb
Giải thích: Câu này yêu cầu một động từ chỉ hành động không được thực hiện. "Do not disturb!" là cách nói phổ biến để yêu cầu không quấy rầy ai đó.

11. C. nomadic
Giải thích: "People living a nomadic life" diễn tả lối sống di cư, thường gặp ở những người không sống cố định.

12. A. Picking
Giải thích: "Picking fruits" là cách nói đúng để chỉ hành động thu hoạch trái cây trong trang trại.

13. D. raising
Giải thích: "Raising cattle" có nghĩa là nuôi và chăm sóc gia súc, là câu trả lời phù hợp nhất trong ngữ cảnh này.

14. A. vast
Giải thích: "A vast area" chỉ một khu vực rộng lớn, phù hợp với mô tả về một diện tích lớn bị thiêu rụi.

15. C. Flying
Giải thích: "Flying kite" là cụm từ chính xác chỉ hoạt động thả diều, rất phổ biến trong các hoạt động ngoài trời của trẻ em ở nông thôn.
Đăng phản hồi