giúp mình ạ mình cần gấp
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giúp mình ạ mình cần gấp
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. b - won't
Giải thích: Câu này sử dụng will not (viết tắt là won't) chỉ dự đoán tương lai. Nếu Anne không thực hành, có lẽ sẽ không giỏi về juggling.
2. a - buy
Giải thích: "Always buy" là cụm từ hợp lý khi nói về thói quen; chúng ta thường xuyên mua nhiều thức ăn hơn khi đi siêu thị.
3. c - snows
Giải thích: "When it snows" là đúng ngữ pháp và ngụ ý rằng ông bà không ra ngoài khi trời lạnh.
4. a - not come
Giải thích: Câu này thể hiện sự không chắc chắn, do đó "not come" là thích hợp khi nói về điều kiện.
5. b - order
Giải thích: "You order the pizza" là cách dùng thông thường khi yêu cầu món ăn tại nhà hàng.
6. a - am going
Giải thích: "I am going" thể hiện rằng người nói chắc chắn sẽ đi nếu được mời.
7. c - could enjoy
Giải thích: "Could enjoy" đúng ngữ pháp khi diễn tả khả năng trong tương lai.
8. c - won't leave
Giải thích: "Will they get there on time if they won't leave?" thể hiện điều kiện và tính không chắc chắn.
9. c - learning
Giải thích: "Interested in learning" là cấu trúc phổ biến khi nói về sở thích.
10. c - Singing
Giải thích: "Singing" là danh động từ, thể hiện sở thích, nên là câu đúng.
11. b - to ski
Giải thích: "I’d like to ski" là đúng khi nói về sở thích học kỹ năng mới.
12. b - to give
Giải thích: "Forget to give" là cấu trúc hợp lý khi nói về việc nhớ điều gì đó cần làm.
13. a - worry
Giải thích: "It's no good worrying" thể hiện hành động không hiệu quả trong trường hợp lo lắng.
14. b - to start
Giải thích: "To start working" là cách diễn đạt phổ biến khi nói về sự lựa chọn.
15. a - come
Giải thích: "Come in" đúng nghĩa khi nói chuyện với ai đó đang ở ngoài cửa.
16. b - to hurry
Giải thích: "Hurry up" là cách nói thông dụng để gây áp lực cho ai đó.
17. c - Doing
Giải thích: "Doing the ironing" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc thực hiện một hoạt động.
18. b - to help
Giải thích: "To help" là cấu trúc cần thiết khi chỉ mục đích hành động.
19. c - swimming
Giải thích: "It wasn't warm enough for swimming" là cách diễn đạt chính xác về hoạt động.
20. c - going
Giải thích: "Keep going" là cách khích lệ đúng và quen thuộc trong tiếng Anh.
Giải thích: Câu này sử dụng will not (viết tắt là won't) chỉ dự đoán tương lai. Nếu Anne không thực hành, có lẽ sẽ không giỏi về juggling.
2. a - buy
Giải thích: "Always buy" là cụm từ hợp lý khi nói về thói quen; chúng ta thường xuyên mua nhiều thức ăn hơn khi đi siêu thị.
3. c - snows
Giải thích: "When it snows" là đúng ngữ pháp và ngụ ý rằng ông bà không ra ngoài khi trời lạnh.
4. a - not come
Giải thích: Câu này thể hiện sự không chắc chắn, do đó "not come" là thích hợp khi nói về điều kiện.
5. b - order
Giải thích: "You order the pizza" là cách dùng thông thường khi yêu cầu món ăn tại nhà hàng.
6. a - am going
Giải thích: "I am going" thể hiện rằng người nói chắc chắn sẽ đi nếu được mời.
7. c - could enjoy
Giải thích: "Could enjoy" đúng ngữ pháp khi diễn tả khả năng trong tương lai.
8. c - won't leave
Giải thích: "Will they get there on time if they won't leave?" thể hiện điều kiện và tính không chắc chắn.
9. c - learning
Giải thích: "Interested in learning" là cấu trúc phổ biến khi nói về sở thích.
10. c - Singing
Giải thích: "Singing" là danh động từ, thể hiện sở thích, nên là câu đúng.
11. b - to ski
Giải thích: "I’d like to ski" là đúng khi nói về sở thích học kỹ năng mới.
12. b - to give
Giải thích: "Forget to give" là cấu trúc hợp lý khi nói về việc nhớ điều gì đó cần làm.
13. a - worry
Giải thích: "It's no good worrying" thể hiện hành động không hiệu quả trong trường hợp lo lắng.
14. b - to start
Giải thích: "To start working" là cách diễn đạt phổ biến khi nói về sự lựa chọn.
15. a - come
Giải thích: "Come in" đúng nghĩa khi nói chuyện với ai đó đang ở ngoài cửa.
16. b - to hurry
Giải thích: "Hurry up" là cách nói thông dụng để gây áp lực cho ai đó.
17. c - Doing
Giải thích: "Doing the ironing" là cách diễn đạt đúng khi nói về việc thực hiện một hoạt động.
18. b - to help
Giải thích: "To help" là cấu trúc cần thiết khi chỉ mục đích hành động.
19. c - swimming
Giải thích: "It wasn't warm enough for swimming" là cách diễn đạt chính xác về hoạt động.
20. c - going
Giải thích: "Keep going" là cách khích lệ đúng và quen thuộc trong tiếng Anh.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese