Câu 13: Thuộc tính "font-family: tên phông" dùng để định dạng:a. mau sacb. phông chữc. cỡ chữd. hướng chữCâu 14: Thuộc tính thẻ có tác dụng bổ sung thông tin, làm rõ các xử lý cho thẻ chứa nó.Vậy thuộc tính thẻ được đặt ở vị trí nào trong một

Câu 13: Thuộc tính "font-family: tên phông" dùng để định dạng:

a. mau sac

b. phông chữ

c. cỡ chữ

d. hướng chữ

Câu 14: Thuộc tính thẻ có tác dụng bổ sung thông tin, làm rõ các xử lý cho thẻ chứa nó.

Vậy thuộc tính thẻ được đặt ở vị trí nào trong một thế?

A. Bât kỳ vị trí nào trong thè

B. Trong thẻ bắt đầu, sau tên thẻ

C. Đặt trong thẻ kết thúc, sau tên thẻ

D. Trong thẻ bắt đầu, trước tên thẻ

Câu 15: Việc ứng xử nhân văn trên không giang mạng là quan trọng, thể hiện qua các khía cạnh quan trọng nào sau đây?

A. Tôn trọng, lịch sự, thầu hiểu, hỗ trợ

B. Thuận tiện, tiêt kiệm thời gian và chi phí

C. Lịch sự, mở rộng kết nối xã hội

D. Càm thông, tôn trọng, lịch sự, thầu hiểu

Câu 16: Giao thức IP không cung cấp tính năng nào sau đây?

A. Định tuyến

B. Độ tin cậy

C. Kết nối

D. Thiết lập địa chỉ

Câu 17: Phần mềm nào sau đây dùng đê soạn thảo HTML?

A. Chrome

B. Cộc côc

C. Notepad

D. Microsoft Edge

Câu 18: Thành phần nào sau đây không phải là phần tử trong tệp HTML?

A. < ! Doctype html>. B. <hr>

Câu 19: HTML là từ viết tắt của từ nào sau đây?

C.

chào bạn

D. <br>

A. Hyperlinks and Text Markup Language

B. Home Tool Markup Language

C. Hyper Text Markup Language

D. Hyper Test Markup Language

Câu 20: Thẻ nào sau đây tạo ra chữ in đậm?

A. <u>

B. <mark>

C. <del>

D. <strong>

Câu 21: Giao thức mạng là:

a. chỉ là hoạt động gửi nhận thư điện tử chính xác từ máy gửi đến máy nhận

b. chỉ là cách để các máy tính xác định địa chỉ từ máy gửi đến máy nhận

c. hình thức đề người dùng duyệt các trang web trên mạng Internet

d. tập hợp các quy định về cách thức giao tiếp để truyền dữ liệu

Câu 22: Phát biểu nào sau đây là đúng về TCP/IP?

A. TCP/IP là một loại ổ cứng máy tính, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu.

B. TCP/IP là giao thức truyền thông, sử dụng để liên kết các thiết bị trong mạng điện thoại di động.

C. TCP/P là một bộ giao thức Internet, được sử dụng đề truyền dữ liệu trên các mạng máy tính.

D. TCP/IP là một loại phần mềm máy tính, được sử dụng để xử lý văn bản.

Câu 23: Trong giao thức IP, địa chỉ nào có thể thay đổi khi gán cho thiết bị?

A. IPv3

B. IPv4

C. IPv5

D. Mac

Câu 24: Các thẻ trong tệp HTML:

a. Chỉ lông nhau khi có thuộc tính thẻ

b. Có thê lông nhau

c. Không thể lồng nhau

d. Chi lồng nhau trong thẻ Div

Câu 25: Giao thức nào sau đây cho phép dùng hệ thống tên bảng chữ thay cho địa chỉ IP là một dãy số khó nhớ?

А. ТРС/Р.

В. НТТР.

C. DNS.

D. TCP/IP

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 13: b. phông chữ
Giải thích: Thuộc tính "font-family" được sử dụng trong CSS để chỉ định kiểu phông chữ cho văn bản trong một phần tử HTML. Điều này có nghĩa là nó định dạng cách mà văn bản sẽ hiển thị, cho phép người phát triển web chọn từ các phông chữ khác nhau như Arial, Times New Roman, v.v.

Câu 14: B. Trong thẻ bắt đầu, sau tên thẻ
Giải thích: Các thuộc tính của thẻ HTML thường được đặt trong thẻ bắt đầu, ngay sau tên thẻ. Ví dụ:
, trong đó "class" là thuộc tính. Điều này cho phép trình duyệt hiểu cách thức mà thẻ nên được xử lý hoặc hiển thị.

Câu 15: D. Cảm thông, tôn trọng, lịch sự, hiểu
Giải thích: Việc ứng xử nhân văn trong không gian mạng rất quan trọng và thể hiện giá trị của con người. Việc tôn trọng, lịch sự và hiểu biết giúp tạo ra một môi trường trực tuyến tích cực cho tất cả mọi người.

Câu 16: B. Độ tin cậy
Giải thích: Giao thức IP không cung cấp độ tin cậy cho việc truyền tải dữ liệu. IP chịu trách nhiệm về việc định tuyến và thiết lập địa chỉ, nhưng không đảm bảo rằng dữ liệu sẽ đến nơi an toàn hoặc đúng hạn. Điều này là trách nhiệm của giao thức khác như TCP.

Câu 17: C. Notepad
Giải thích: Notepad là một trình soạn thảo văn bản đơn giản, có thể được sử dụng để tạo và chỉnh sửa tệp HTML. Các trình duyệt như Chrome hay Microsoft Edge không được sử dụng để soạn thảo mã HTML mà chỉ để hiển thị các trang web.

Câu 18: A.
Giải thích: không phải là một phần tử trong tệp HTML mà là một khai báo định nghĩa loại tài liệu, cho trình duyệt biết rằng tệp này là một trang HTML.

Câu 19: C. Hyper Text Markup Language
Giải thích: HTML là viết tắt của "Hyper Text Markup Language", một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để thiết kế và cấu trúc nội dung trang web.

Câu 20: D.
Giải thích: Thẻ được sử dụng trong HTML để làm cho văn bản in đậm. Nó không chỉ làm cho văn bản trông nổi bật mà còn cung cấp thêm nghĩa cho nội dung mà nó bao bọc.

Câu 21: D. tập hợp các quy định về cách thức giao tiếp để truyền dữ liệu
Giải thích: Giao thức mạng là một bộ quy tắc và quy định giúp các thiết bị khác nhau trên mạng giao tiếp và trao đổi dữ liệu một cách hiệu quả.

Câu 22: C. TCP/IP là một bộ giao thức Internet, được sử dụng để truyền dữ liệu trên các mạng máy tính.
Giải thích: TCP/IP là một bộ giao thức được sử dụng rộng rãi để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trên mạng. Nó không phải là phần mềm hay ổ cứng mà là một cách thức tổ chức và truyền thông tin.

Câu 23: B. IPv4
Giải thích: Địa chỉ IPv4 có thể thay đổi khi gán cho thiết bị, đặc biệt trong các mạng sử dụng DHCP. Trong khi đó, địa chỉ MAC không thay đổi và thường gán cố định cho thiết bị.

Câu 24: b. Có thể lồng nhau
Giải thích: Các thẻ trong tệp HTML có thể được lồng vào nhau, cho phép xây dựng cấu trúc phức tạp cho trang web. Việc lồng nhau giúp tổ chức và định dạng nội dung một cách linh hoạt.

Câu 25: C. DNS
Giải thích: Giao thức DNS (Domain Name System) cho phép chuyển đổi tên miền sang địa chỉ IP, giúp người dùng dễ dàng truy cập vào các trang web mà không cần nhớ địa chỉ số.
Đăng phản hồi