Cứu cứu cứu cứu cứu cứu cứu với

Cứu cứu cứu cứu cứu cứu cứu với

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để thực hiện bài toán này, chúng ta cần tính tỉ khối của một số chất khí so với khí hydro (H2). Tỉ khối khí được xác định bằng công thức:

Tỉ khối (d) = (Khối lượng mol của chất) / (Khối lượng mol của H2)

Vì khối lượng mol của H2 là 2 g/mol, chúng ta có thể tính tỉ khối cho từng chất khí như sau:

a. Tương tự, với khối lượng mol của những chất khí như sau:

- Nitơ (N2): 28 g/mol
- Oxy (O2): 32 g/mol
- CO2: 44 g/mol

Tính tỉ khối:

1. Với Nitơ (N2):
d(N2) = 28 g/mol / 2 g/mol = 14

2. Với Oxy (O2):
d(O2) = 32 g/mol / 2 g/mol = 16

3. Với Carbon Dioxit (CO2):
d(CO2) = 44 g/mol / 2 g/mol = 22

b. Tương tự, chúng ta sẽ tính tỉ khối cho những chất khí khác như CH4 và NH3.

- Metan (CH4): Khối lượng mol là 16 g/mol
d(CH4) = 16 g/mol / 2 g/mol = 8

- Ammoniac (NH3): Khối lượng mol là 17 g/mol
d(NH3) = 17 g/mol / 2 g/mol = 8.5

- Với khí không khí tổng quát, giả sử có tỉ lệ các thành phần khí cơ bản trong không khí là N2 (78%) và O2 (21%), khối lượng mol trung bình của không khí là khoảng 29 g/mol.
d(Không khí) = 29 g/mol / 2 g/mol = 14.5

Tóm lại, tỉ khối của các chất khí so với hydro như sau:
- Nitơ (N2): 14
- Oxy (O2): 16
- Carbon Dioxit (CO2): 22
- Metan (CH4): 8
- Ammoniac (NH3): 8.5
- Không khí: 14.5

Như vậy, các thông số đã được tính toán chi tiết và cung cấp đầy đủ thông tin cho bài toán yêu cầu.
Đăng phản hồi