Giúp mình giải bài với

Giúp mình giải bài với

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. The people here are friendlier than the people in other places.
- Dựa vào cấu trúc so sánh, ta có thể thấy "friendlier than" là hình thức so sánh hơn của tính từ "friendly". Câu này nhấn mạnh rằng con người nơi đây thân thiện hơn so với nơi khác.

2. However, I dislike two things about my neighbourhood.
- Ở đây, từ "However" mở đầu câu thể hiện ý kiến đối lập (thật sự có điều không thích). "Two things" được nhấn mạnh rõ ràng, và "about my neighbourhood" chỉ rõ điều nói đến.

3. The seafood in Ha Noi is more expensive than that in Nha Trang.
- Câu này sử dụng cấu trúc so sánh hơn (more expensive than) giữa hai món hải sản ở hai địa điểm khác nhau.

4. The streets are quite polluted in my neighbourhood and more crowded.
- Ở đây, "quite polluted" mô tả tình trạng ô nhiễm, và câu sử dụng "and" để nối hai tính từ mô tả.

5. Da Nang streets are noisier than those in Hue.
- Câu đơn giản không có tân ngữ phức tạp. Chúng ta chỉ cần so sánh trạng thái của hai địa điểm.

6. I prefer going by car than by bicycle.
- Câu này diễn tả sự lựa chọn giữa hai phương tiện vận chuyển. Thời gian được thể hiện ngạc nhiên qua việc sử dụng "than".

7. There is a post office at the corner of the street.
- Đã nêu rõ vị trí với từ "at the corner of".

8. What shall we do on Saturday evening?
- Câu này là một câu hỏi khuyết tật về hành động trong một khoảng thời gian xác định.

9. The neighbourhood of Da Nang City is busy and crowded.
- Câu này tập trung vào tính chất của khu phố.

10. Can you tell me how to get to Ben Thanh Market?
- Câu này thể hiện yêu cầu thông tin với cấu trúc trực tiếp và rõ ràng.

11. The very friendly and helpful people are here.
- Mô tả con người trong khu vực theo hai phẩm chất tích cực.

12. Shall we go to the cinema after dinner?
- Câu hỏi gợi ý đi đến một nơi vui chơi sau bữa tối.

13. Ho Chi Minh City is too busy and crowded for me.
- Câu này truyền đạt rằng thành phố này không thích hợp với người nói.

14. It is because there is a big supermarket near my house.
- Câu chỉ lý do có siêu thị lớn rất tiện lợi.

15. The weather here is hotter and drier than in your country.
- Sử dụng so sánh chỉ sự khác biệt về thời tiết.

16. There are many new shops near here, so the streets are busy every day.
- Câu này nêu rõ nguyên nhân và kết quả của việc có nhiều cửa hàng, dẫn đến hoạt động đông đúc.

17. Life is less convenient in the suburbs than in the city centre.
- Nêu sự khác biệt về mức độ tiện lợi giữa hai khu vực.

18. My neighbourhood is more polluted than theirs.
- Câu này sử dụng cấu trúc so sánh để chỉ sự khác nhau về mức độ ô nhiễm.
Đăng phản hồi