-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Các bn dịch nghĩa giúp mình được ko ạ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. C. corrected
Giải thích: "corrected" phù hợp ở thì quá khứ hoàn thành để chỉ rằng CEO đã sử dụng cái gì đó để xác định cách tổ chức lại công ty.
2. D. discretion
Giải thích: "discretion" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh, để chỉ quyền quyết định của CEO trong việc tổ chức lại.
3. A. Delighted
Giải thích: "Delighted" là tính từ mô tả trạng thái của khán giả, nghĩa là họ cảm thấy thích thú với âm nhạc.
4. C. recognizable
Giải thích: "recognizable" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh vì mô tả kiểu dáng khác biệt có thể nhận biết.
5. D. dependence
Giải thích: "dependence" là danh từ thể hiện sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng tái tạo.
6. A. frustrating
Giải thích: "frustrating" là tính từ mô tả sự chán nản mà cuốn sách này có thể gây ra cho người đọc.
7. C. suggest
Giải thích: "suggest" là động từ phù hợp để chỉ hành động gây ra một cái gì đó.
8. D. extension
Giải thích: "extension" là danh từ chỉ thêm thông tin mà có thể sử dụng trong ngữ cảnh này.
9. B. Competition
Giải thích: "Competition" phù hợp vì nó là danh từ chỉ sự cạnh tranh trong ngành.
10. C. investing
Giải thích: "investing" là động từ phân từ hiện tại, phù hợp với cách diễn đạt gián tiếp.
11. A. accidental
Giải thích: "accidental" là tính từ mô tả việc thay đổi có thể xảy ra không mong muốn.
12. B. propose
Giải thích: "propose" là động từ chính để chỉ hành động đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch.
13. C. periodic
Giải thích: "periodic" là tính từ mô tả tính chất của việc thực hiện bảo trì.
14. B. spaciousness
Giải thích: "spaciousness" là danh từ mô tả không gian rộng rãi của khách sạn.
15. D. repetition
Giải thích: "repetition" là danh từ, phù hợp để chỉ hành động lặp lại.
Giải thích: "corrected" phù hợp ở thì quá khứ hoàn thành để chỉ rằng CEO đã sử dụng cái gì đó để xác định cách tổ chức lại công ty.
2. D. discretion
Giải thích: "discretion" là danh từ phù hợp với ngữ cảnh, để chỉ quyền quyết định của CEO trong việc tổ chức lại.
3. A. Delighted
Giải thích: "Delighted" là tính từ mô tả trạng thái của khán giả, nghĩa là họ cảm thấy thích thú với âm nhạc.
4. C. recognizable
Giải thích: "recognizable" là tính từ, phù hợp với ngữ cảnh vì mô tả kiểu dáng khác biệt có thể nhận biết.
5. D. dependence
Giải thích: "dependence" là danh từ thể hiện sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng tái tạo.
6. A. frustrating
Giải thích: "frustrating" là tính từ mô tả sự chán nản mà cuốn sách này có thể gây ra cho người đọc.
7. C. suggest
Giải thích: "suggest" là động từ phù hợp để chỉ hành động gây ra một cái gì đó.
8. D. extension
Giải thích: "extension" là danh từ chỉ thêm thông tin mà có thể sử dụng trong ngữ cảnh này.
9. B. Competition
Giải thích: "Competition" phù hợp vì nó là danh từ chỉ sự cạnh tranh trong ngành.
10. C. investing
Giải thích: "investing" là động từ phân từ hiện tại, phù hợp với cách diễn đạt gián tiếp.
11. A. accidental
Giải thích: "accidental" là tính từ mô tả việc thay đổi có thể xảy ra không mong muốn.
12. B. propose
Giải thích: "propose" là động từ chính để chỉ hành động đưa ra ý tưởng hoặc kế hoạch.
13. C. periodic
Giải thích: "periodic" là tính từ mô tả tính chất của việc thực hiện bảo trì.
14. B. spaciousness
Giải thích: "spaciousness" là danh từ mô tả không gian rộng rãi của khách sạn.
15. D. repetition
Giải thích: "repetition" là danh từ, phù hợp để chỉ hành động lặp lại.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese