Chuyển từ mệnh đề sang cụm danh từ và ngược lạiGiúp em với ah em cần gấp ah

Chuyển từ mệnh đề sang cụm danh từ và ngược lại

Giúp em với ah em cần gấp ah

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. A minor increase: There is a minor increase.
- Explanation: "A minor increase" (một sự gia tăng nhỏ) là cụm danh từ, được chuyển hóa thành mệnh đề "There is a minor increase."

2. The traffic system has changed dramatically: A minor increase.
- Explanation: Mệnh đề này diễn tả sự thay đổi lớn của hệ thống giao thông. Chuyển sang cụm danh từ là "the dramatic change in the traffic system" để thể hiện sự thay đổi này.

3. It snowed heavily: A minor increase.
- Explanation: "It snowed heavily" là mệnh đề chỉ hành động tuyết rơi nặng hạt. Chuyển thành cụm danh từ sẽ là "the heavy snowfall."

4. He has improved considerably: A minor increase.
- Explanation: Câu này nói về sự cải thiện đáng kể của ai đó. Chúng ta sẽ sử dụng "the considerable improvement" để thể hiện ý này.

5. He is confident: A minor increase.
- Explanation: Mệnh đề này mô tả trạng thái tự tin của một người. Chuyển sang cụm danh từ có thể là "the confidence."

6. They differ significantly: A minor increase.
- Explanation: Mệnh đề này nói về sự khác biệt rõ rệt giữa họ. Chúng ta có thể chuyển thành cụm danh từ là "the significant difference."

Tóm lại, việc chuyển đổi giữa mệnh đề và cụm danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà chúng thể hiện. Thông qua việc chuyển đổi này, chúng ta có thể dễ dàng nhận biết thông tin một cách ngắn gọn hơn.
Đăng phản hồi