-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Tìm 10 danh từ rồi phân tích giúp mình với
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Bàn: Danh từ chỉ đồ vật, dùng để chỉ một loại nội thất có mặt phẳng để đặt đồ vật lên.
2. Ghế: Cũng là một danh từ chỉ đồ vật, dùng để chỉ nơi ngồi, thường có lưng tựa.
3. Cây: Danh từ chỉ thực vật, đại diện cho các loại thực vật có thân gỗ.
4. Nhà: Danh từ chỉ nơi ở, nơi trú ngụ của con người hoặc động vật.
5. Trường: Danh từ chỉ nơi giáo dục, nơi học tập.
6. Xe: Danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường dùng để di chuyển.
7. Sách: Danh từ chỉ tài liệu văn bản, thường dùng để đọc.
8. Thú cưng: Danh từ chỉ động vật nuôi trong nhà, thường là bạn đồng hành của con người.
9. Con mèo: Danh từ chỉ một loại thú cưng, phổ biến trong nhiều gia đình.
10. Bánh: Danh từ chỉ thực phẩm, thường dùng trong các bữa ăn hoặc dịp lễ hội.
Phân tích:
- Danh từ là những từ chỉ sự vật, người, hay hiện tượng trong ngôn ngữ.
- Các danh từ trên đều thuộc các loại khác nhau như danh từ chung (bàn, ghế, cây, nhà, trường) và danh từ riêng (con mèo, thú cưng).
- Chúng cũng có thể phân chia theo phạm vi, chẳng hạn như danh từ chỉ đồ vật (bàn, ghế, xe) hay danh từ chỉ thực phẩm (bánh).
- Những danh từ này rất thiết thực và gần gũi với đời sống hàng ngày, giúp cho việc giao tiếp và biểu đạt ý tưởng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
2. Ghế: Cũng là một danh từ chỉ đồ vật, dùng để chỉ nơi ngồi, thường có lưng tựa.
3. Cây: Danh từ chỉ thực vật, đại diện cho các loại thực vật có thân gỗ.
4. Nhà: Danh từ chỉ nơi ở, nơi trú ngụ của con người hoặc động vật.
5. Trường: Danh từ chỉ nơi giáo dục, nơi học tập.
6. Xe: Danh từ chỉ phương tiện giao thông, thường dùng để di chuyển.
7. Sách: Danh từ chỉ tài liệu văn bản, thường dùng để đọc.
8. Thú cưng: Danh từ chỉ động vật nuôi trong nhà, thường là bạn đồng hành của con người.
9. Con mèo: Danh từ chỉ một loại thú cưng, phổ biến trong nhiều gia đình.
10. Bánh: Danh từ chỉ thực phẩm, thường dùng trong các bữa ăn hoặc dịp lễ hội.
Phân tích:
- Danh từ là những từ chỉ sự vật, người, hay hiện tượng trong ngôn ngữ.
- Các danh từ trên đều thuộc các loại khác nhau như danh từ chung (bàn, ghế, cây, nhà, trường) và danh từ riêng (con mèo, thú cưng).
- Chúng cũng có thể phân chia theo phạm vi, chẳng hạn như danh từ chỉ đồ vật (bàn, ghế, xe) hay danh từ chỉ thực phẩm (bánh).
- Những danh từ này rất thiết thực và gần gũi với đời sống hàng ngày, giúp cho việc giao tiếp và biểu đạt ý tưởng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
