Mỗi mẫu đặt 10 câu Mẫu 1:  too, so : cũng vậy Mẫu 2: Neither, either : cũng không Gấp plsp psl

Mỗi mẫu đặt 10 câu Mẫu 1:  too, so : cũng vậy Mẫu 2: Neither, either : cũng không Gấp plsp psl
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Mẫu 1: too, so

1. She is too tired to continue working. (Cô ấy mệt mỏi quá để tiếp tục làm việc.)
2. This book is too interesting for me to put down. (Cuốn sách này thú vị quá để tôi bỏ xuống.)
3. It was too cold outside, so we decided to stay in. (Trời lạnh quá bên ngoài, nên chúng tôi quyết định ở trong.)
4. He is too young to understand the situation. (Cậu ấy còn quá trẻ để hiểu tình huống.)
5. The dress is too expensive for me to buy right now. (Chiếc váy này đắt quá để tôi mua ngay bây giờ.)
6. She was too happy to contain her excitement. (Cô ấy vui quá không thể giữ nổi sự phấn khích.)
7. The music was too loud for us to talk. (Âm nhạc lớn quá để chúng tôi nói chuyện.)
8. He ran too fast to be caught. (Anh ấy chạy quá nhanh để bị bắt.)
9. This puzzle is too complicated for me to solve. (Câu đố này phức tạp quá để tôi giải.)
10. The weather is too nice to stay indoors. (Thời tiết đẹp quá để ở trong nhà.)

Mẫu 2: Neither, either

1. I don’t like coffee, and she doesn’t like tea either. (Tôi không thích cà phê, và cô ấy cũng không thích trà.)
2. Neither of the options seems appealing to me. (Không có lựa chọn nào trong số đó hấp dẫn tôi.)
3. I can’t find my pen; neither can you find yours. (Tôi không tìm thấy bút của mình; bạn cũng không tìm thấy bút của bạn.)
4. She doesn’t enjoy going to the movies, and he doesn’t like them either. (Cô ấy không thích đi xem phim, và anh ấy cũng không thích chúng.)
5. Neither of them has finished their homework yet. (Không ai trong số họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
6. You can either have pizza or pasta for dinner. (Bạn có thể ăn pizza hoặc mì cho bữa tối.)
7. He doesn’t want to go to the party, and I don’t want to go either. (Anh ấy không muốn đi đến bữa tiệc, và tôi cũng không muốn đi.)
8. Neither rain nor snow will stop us from going hiking. (Không có mưa hay tuyết nào có thể ngăn cản chúng tôi đi leo núi.)
9. I didn’t see Tom at the meeting, and I didn’t see Sarah either. (Tôi không thấy Tom tại cuộc họp, và tôi cũng không thấy Sarah.)
10. Either you can call me, or I will call you later. (Hoặc bạn có thể gọi cho tôi, hoặc tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
Đăng phản hồi