-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- QandAs
- Ngữ Văn
- Grade 7
- Liệt kê ít nhất 10 từ có các yếu tố Hán Việt đã được học trong bài và giải thích ý nghĩa của chúng.
Liệt kê ít nhất 10 từ có các yếu tố Hán Việt đã được học trong bài và giải thích ý nghĩa của chúng.
Liệt kê ít nhất 10 từ có các yếu tố Hán Việt đã được học trong bài và giải thích ý nghĩa của chúng.
This anwser using AI, please
1. Tâm (心): Nghĩa là "trái tim" hoặc "tâm hồn". Trong văn hóa Hán Việt, "tâm" thường được dùng để chỉ cảm xúc, tâm tư của con người.
2. Thí (試): Nghĩa là "thử". Từ này thường được dùng trong bối cảnh thử nghiệm, kiểm tra hay thử sức.
3. Văn (文): Nghĩa là "văn chương", "văn hóa". "Văn" không chỉ đề cập đến chữ viết mà còn bao hàm các thành tựu văn hóa, nghệ thuật.
4. Học (學): Nghĩa là "học tập". Đây là một từ cơ bản trong tiếng Việt khi diễn đạt hành động học hỏi, nghiên cứu.
5. Nghiên (研究): Nghĩa là "nghiên cứu". Từ này thể hiện hành động tìm tòi, phân tích, khám phá kiến thức mới.
6. Khảo (考): Nghĩa là "kiểm tra", "khảo sát". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm tra kiến thức hoặc điều tra thông tin.
7. Đạo (道): Nghĩa là "đường", "cách". Trong triết học, "Đạo" còn được dùng để chỉ con đường sống, lối sống hoặc triết lý.
8. Kinh (經): Nghĩa là "kinh điển" hoặc "quản lý". Từ này có thể liên quan đến các tác phẩm văn học có giá trị hoặc quá trình quản lý.
9. Chính (正): Nghĩa là "chính xác", "đúng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự đúng đắn trong hành vi hoặc quyết định.
10. Triết (哲): Nghĩa là "triết học". Đây là ngành học nghiên cứu về các vấn đề căn bản của cuộc sống, tư tưởng và tri thức.
Những từ này có nguồn gốc từ tiếng Hán và được đưa vào tiếng Việt, tạo thành một phần của kho từ vựng phong phú trong ngôn ngữ. Chúng thường dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau và mang một chiều sâu ý nghĩa, không chỉ đơn thuần là các khái niệm mà còn phản ánh văn hóa và truyền thống của người Việt.
2. Thí (試): Nghĩa là "thử". Từ này thường được dùng trong bối cảnh thử nghiệm, kiểm tra hay thử sức.
3. Văn (文): Nghĩa là "văn chương", "văn hóa". "Văn" không chỉ đề cập đến chữ viết mà còn bao hàm các thành tựu văn hóa, nghệ thuật.
4. Học (學): Nghĩa là "học tập". Đây là một từ cơ bản trong tiếng Việt khi diễn đạt hành động học hỏi, nghiên cứu.
5. Nghiên (研究): Nghĩa là "nghiên cứu". Từ này thể hiện hành động tìm tòi, phân tích, khám phá kiến thức mới.
6. Khảo (考): Nghĩa là "kiểm tra", "khảo sát". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiểm tra kiến thức hoặc điều tra thông tin.
7. Đạo (道): Nghĩa là "đường", "cách". Trong triết học, "Đạo" còn được dùng để chỉ con đường sống, lối sống hoặc triết lý.
8. Kinh (經): Nghĩa là "kinh điển" hoặc "quản lý". Từ này có thể liên quan đến các tác phẩm văn học có giá trị hoặc quá trình quản lý.
9. Chính (正): Nghĩa là "chính xác", "đúng". Từ này thường được sử dụng để chỉ sự đúng đắn trong hành vi hoặc quyết định.
10. Triết (哲): Nghĩa là "triết học". Đây là ngành học nghiên cứu về các vấn đề căn bản của cuộc sống, tư tưởng và tri thức.
Những từ này có nguồn gốc từ tiếng Hán và được đưa vào tiếng Việt, tạo thành một phần của kho từ vựng phong phú trong ngôn ngữ. Chúng thường dùng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau và mang một chiều sâu ý nghĩa, không chỉ đơn thuần là các khái niệm mà còn phản ánh văn hóa và truyền thống của người Việt.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
English
