-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp em với em đang cần gấp
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. B (party): Câu "I had a birthday (1) ___ at my house" cần một danh từ để chỉ sự kiện. "party" là từ phù hợp nhất vì nó thể hiện một bữa tiệc sinh nhật, trong khi các từ khác không hợp lý trong ngữ cảnh này.
2. D (cake): Ở câu "Mum also made me a delicious birthday (2) ___ for my party", "cake" là thực phẩm điển hình cho sinh nhật. Các từ khác đều không phù hợp, vì không ai làm "juice" hay "fruit" cho bữa tiệc sinh nhật.
3. B (food): Trong câu "We played party games and ate lots of (3) ___", từ "food" là hợp lý nhất vì nó nói về thức ăn mà mọi người ăn trong bữa tiệc. Từ "games" không khả thi trong ngữ cảnh này.
4. B (to): Câu "My friends sang Happy Birthday (4) ___ me" yêu cầu giới từ, và "to" là đúng, thể hiện rằng họ hát bài hát đó cho người khác. Các từ khác không phù hợp với ngữ cảnh.
5. A (on): Cuối cùng, trong câu "I sat on the sofa and watched a movie (5) ___ TV", chúng ta sử dụng "on" để diễn tả việc xem TV trên một thiết bị. Các từ khác không hợp lý trong ngữ cảnh này.
Tóm lại, các lựa chọn cho từng câu là:
1. B (party)
2. D (cake)
3. B (food)
4. B (to)
5. A (on)
2. D (cake): Ở câu "Mum also made me a delicious birthday (2) ___ for my party", "cake" là thực phẩm điển hình cho sinh nhật. Các từ khác đều không phù hợp, vì không ai làm "juice" hay "fruit" cho bữa tiệc sinh nhật.
3. B (food): Trong câu "We played party games and ate lots of (3) ___", từ "food" là hợp lý nhất vì nó nói về thức ăn mà mọi người ăn trong bữa tiệc. Từ "games" không khả thi trong ngữ cảnh này.
4. B (to): Câu "My friends sang Happy Birthday (4) ___ me" yêu cầu giới từ, và "to" là đúng, thể hiện rằng họ hát bài hát đó cho người khác. Các từ khác không phù hợp với ngữ cảnh.
5. A (on): Cuối cùng, trong câu "I sat on the sofa and watched a movie (5) ___ TV", chúng ta sử dụng "on" để diễn tả việc xem TV trên một thiết bị. Các từ khác không hợp lý trong ngữ cảnh này.
Tóm lại, các lựa chọn cho từng câu là:
1. B (party)
2. D (cake)
3. B (food)
4. B (to)
5. A (on)
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese