-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp em với Em cảm ơn ạ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
69. A. Personal interests
Giải thích: Bài viết không đề cập đến sở thích cá nhân như một yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp.
70. B. intimidating
Giải thích: Từ "daunting" có nghĩa gần nhất là "intimidating" (gây khó khăn hoặc làm cho ai đó cảm thấy lo lắng).
71. A. personal interests
Giải thích: Từ "their" trong đoạn 4 ám chỉ đến các sở thích cá nhân.
72. C. ignore
Giải thích: Từ "narrow down" trong câu có thể thay thế bằng "ignore", vì ý nghĩa là giảm bớt sự lựa chọn hoặc tập trung vào một cái gì đó cụ thể hơn.
73. B. Networking and internships are not valuable for career choice.
Giải thích: Câu này khẳng định rằng việc tạo ra mạng lưới và thực tập có giá trị cho việc lựa chọn nghề nghiệp.
74. C. Financial considerations are important in choosing a career.
Giải thích: Các yếu tố tài chính được đề cập là rất quan trọng khi chọn nghề.
75. B. Paragraph 2
Giải thích: Đoạn văn 2 tập trung vào vai trò của sự thích ứng trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
Giải thích: Bài viết không đề cập đến sở thích cá nhân như một yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp.
70. B. intimidating
Giải thích: Từ "daunting" có nghĩa gần nhất là "intimidating" (gây khó khăn hoặc làm cho ai đó cảm thấy lo lắng).
71. A. personal interests
Giải thích: Từ "their" trong đoạn 4 ám chỉ đến các sở thích cá nhân.
72. C. ignore
Giải thích: Từ "narrow down" trong câu có thể thay thế bằng "ignore", vì ý nghĩa là giảm bớt sự lựa chọn hoặc tập trung vào một cái gì đó cụ thể hơn.
73. B. Networking and internships are not valuable for career choice.
Giải thích: Câu này khẳng định rằng việc tạo ra mạng lưới và thực tập có giá trị cho việc lựa chọn nghề nghiệp.
74. C. Financial considerations are important in choosing a career.
Giải thích: Các yếu tố tài chính được đề cập là rất quan trọng khi chọn nghề.
75. B. Paragraph 2
Giải thích: Đoạn văn 2 tập trung vào vai trò của sự thích ứng trong việc lựa chọn nghề nghiệp.
Đăng phản hồi
© 2024 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese