giúp mình với ạ ! mình cảm ơn nhiều
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giúp mình với ạ ! mình cảm ơn nhiều
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
8. D. maintain
Giải thích: "Maintain" là từ phù hợp để nhấn mạnh việc giữ gìn và bảo tồn truyền thống địa phương.
9. B. traditional
Giải thích: “Traditional” là tính từ dùng để mô tả vai trò của việc chăm sóc gia đình được coi là trách nhiệm của phụ nữ.
10. A. custom
Giải thích: “Custom” là danh từ chỉ truyền thống hay phong tục.
11. C. the
Giải thích: "The" được dùng trước “week after next” để xác định cụ thể tuần đó.
12. A. an
Giải thích: “An” được sử dụng trước "English scientist" vì "English" bắt đầu bằng nguyên âm.
13. C. an – a
Giải thích: “An” được dùng trước “old” và “a” trước “young” vì “young” bắt đầu bằng phụ âm.
14. A. an
Giải thích: “An” được dùng trước “collision” vì “collision” bắt đầu bằng nguyên âm.
15. D. the
Giải thích: “The” ở đây xác định rõ cửa hàng đắt đỏ mà người khác nhắc đến.
16. A. the
Giải thích: "The" dùng để chỉ những người phụ nữ cụ thể trong ngữ cảnh.
17. C. an
Giải thích: “An” được sử dụng trước "week" vì "week" bắt đầu bằng nguyên âm.
18. D. Ø
Giải thích: Không cần mạo từ vì "status" được sử dụng một cách chung chung.
19. B. habit
Giải thích: “Habit” là từ phù hợp nhất cho thói quen sống trong ngữ cảnh.
20. D. for
Giải thích: “For” được dùng để chỉ mục đích.
21. C. is getting
Giải thích: “Is getting” là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
22. A. success
Giải thích: “Success” là danh từ phù hợp với ngữ cảnh nói về thành công.
23. A. a
Giải thích: “A” dùng vì "wallet" bắt đầu bằng phụ âm.
24. D. small brown leather
Giải thích: Cụm từ này mô tả chính xác loại ví, trong đó "small brown leather" đồng nghĩa.
25. B. an
Giải thích: “An” được dùng trước "small city" vì "small" không bắt đầu bằng âm cản.
Giải thích: "Maintain" là từ phù hợp để nhấn mạnh việc giữ gìn và bảo tồn truyền thống địa phương.
9. B. traditional
Giải thích: “Traditional” là tính từ dùng để mô tả vai trò của việc chăm sóc gia đình được coi là trách nhiệm của phụ nữ.
10. A. custom
Giải thích: “Custom” là danh từ chỉ truyền thống hay phong tục.
11. C. the
Giải thích: "The" được dùng trước “week after next” để xác định cụ thể tuần đó.
12. A. an
Giải thích: “An” được sử dụng trước "English scientist" vì "English" bắt đầu bằng nguyên âm.
13. C. an – a
Giải thích: “An” được dùng trước “old” và “a” trước “young” vì “young” bắt đầu bằng phụ âm.
14. A. an
Giải thích: “An” được dùng trước “collision” vì “collision” bắt đầu bằng nguyên âm.
15. D. the
Giải thích: “The” ở đây xác định rõ cửa hàng đắt đỏ mà người khác nhắc đến.
16. A. the
Giải thích: "The" dùng để chỉ những người phụ nữ cụ thể trong ngữ cảnh.
17. C. an
Giải thích: “An” được sử dụng trước "week" vì "week" bắt đầu bằng nguyên âm.
18. D. Ø
Giải thích: Không cần mạo từ vì "status" được sử dụng một cách chung chung.
19. B. habit
Giải thích: “Habit” là từ phù hợp nhất cho thói quen sống trong ngữ cảnh.
20. D. for
Giải thích: “For” được dùng để chỉ mục đích.
21. C. is getting
Giải thích: “Is getting” là thì hiện tại tiếp diễn, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
22. A. success
Giải thích: “Success” là danh từ phù hợp với ngữ cảnh nói về thành công.
23. A. a
Giải thích: “A” dùng vì "wallet" bắt đầu bằng phụ âm.
24. D. small brown leather
Giải thích: Cụm từ này mô tả chính xác loại ví, trong đó "small brown leather" đồng nghĩa.
25. B. an
Giải thích: “An” được dùng trước "small city" vì "small" không bắt đầu bằng âm cản.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
