Tiitigguigigoyohohohoj

Tiitigguigigoyohohohoj

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để giải bài tập này, ta sẽ thực hiện từng phần một.

### a) Viết phương trình hóa học của phản ứng xảy ra?

Phản ứng giữa CuO và HCl có thể viết như sau:

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

Trong phản ứng này, đồng(II) oxit (CuO) phản ứng với axit clohidric (HCl) để tạo ra đồng(II) clorua (CuCl2) và nước (H2O).

### b) Tính khối lượng CuO đã bị hòa tan?

Ta có:

- Khối lượng CuO là m gam.
- Khối lượng HCl trong dung dịch = 100 g * 18,25% = 18,25 g.

Từ phương trình phản ứng, ta thấy 1 mol CuO phản ứng với 2 mol HCl.

Tính khối lượng mol của CuO:

- CuO: M(Cu) = 63,5 g/mol (đồng), M(O) = 16 g/mol → M(CuO) = 63,5 + 16 = 79,5 g/mol.

Sử dụng số mol để tính khối lượng CuO tham gia phản ứng:

Số mol HCl = 18,25 g / 36,5 g/mol = 0,5 mol.

Theo tỉ lệ từ phương trình phản ứng, ta cần 0,25 mol CuO để phản ứng với 0,5 mol HCl:

Khối lượng CuO đã bị hòa tan = 0,25 mol * 79,5 g/mol = 19,875 g.

### c) Tính nồng độ phần trăm của dung dịch muối thu được sau phản ứng?

Sau phản ứng, ta thu được CuCl2.

Khối lượng CuCl2 được tạo ra:

- Theo phương trình phản ứng, từ 1 mol CuO tạo ra 1 mol CuCl2.
- Số mol CuCl2 = 0,25 mol => Khối lượng CuCl2 = 0,25 mol 134,5 g/mol (M(CuCl2) = 63,5 + 235,5 = 134,5 g/mol) = 33,625 g.

Khối lượng dung dịch sau phản ứng:

- Khối lượng dung dịch ban đầu 100 g + khối lượng CuCl2 33,625 g = 133,625 g.

Nồng độ phần trăm của dung dịch CuCl2 thu được:

Nồng độ phần trăm = (khối lượng CuCl2 / khối lượng dung dịch) * 100%
= (33,625 g / 133,625 g) * 100% ≈ 25,1%.

Vậy kết quả cho từng phần như sau:

a) Phương trình hóa học: CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
b) Khối lượng CuO đã bị hòa tan: 19,875 g
c) Nồng độ phần trăm của dung dịch muối thu được: khoảng 25,1%.
Đăng phản hồi