-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Sosssssssssssssssssssss
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. She does her best at work, whereas most of her colleagues are very lazy.
Giải thích: "Whereas" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc cô ấy làm việc chăm chỉ và việc các đồng nghiệp thì lười biếng.
2. Some professionals post their work on the Net, so that people all over the world can have access to it.
Giải thích: "So that" được sử dụng để chỉ mục đích, nghĩa là những người chuyên nghiệp đăng công việc của họ lên mạng để mọi người có thể tiếp cận.
3. She wanted to apply for a job in Australia, therefore she studied English hard.
Giải thích: "Therefore" chỉ ra mối liên hệ nguyên nhân-kết quả. Cô ấy học tiếng Anh chăm chỉ với mục đích xin việc ở Úc.
4. Applicants for this job should speak at least two other European languages besides German.
Giải thích: "Besides" dùng để bổ sung thông tin về các yêu cầu khác ngoài tiếng Đức.
5. She arrives early every day to help her coworkers.
Giải thích: Câu này không cần thêm từ nối. "To" thể hiện mục đích của việc cô ấy đến sớm, đó là để giúp đỡ các đồng nghiệp.
6. Due to the rise of unemployment, families have worse living conditions.
Giải thích: "Due to" chỉ nguyên nhân, tức là sự gia tăng thất nghiệp dẫn đến điều kiện sống của các gia đình bị xấu đi.
7. Our company is doing well. Nonetheless, we aren't going to expand, the financial problems we are facing.
Giải thích: "Nonetheless" thể hiện sự tương phản, tức là mặc dù công ty đang hoạt động tốt nhưng vẫn không thể mở rộng vì gặp khó khăn tài chính.
8. Taxes have gone up every year, as a result, our salaries have gone down.
Giải thích: Cụm "as a result" chỉ kết quả của việc thuế tăng, điều này đã ảnh hưởng đến lương.
9. Moreover, Korean food is hot and spicy.
Giải thích: "Moreover" dùng để bổ sung thông tin, ở đây nói thêm về đặc điểm của món ăn Hàn Quốc.
10. Finally, I would like to show you some facts about healthy eating.
Giải thích: "Finally" được sử dụng để kết thúc một chuỗi ý tưởng hoặc để chỉ ra hành động cuối cùng trong một quá trình nào đó.
Giải thích: "Whereas" được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa việc cô ấy làm việc chăm chỉ và việc các đồng nghiệp thì lười biếng.
2. Some professionals post their work on the Net, so that people all over the world can have access to it.
Giải thích: "So that" được sử dụng để chỉ mục đích, nghĩa là những người chuyên nghiệp đăng công việc của họ lên mạng để mọi người có thể tiếp cận.
3. She wanted to apply for a job in Australia, therefore she studied English hard.
Giải thích: "Therefore" chỉ ra mối liên hệ nguyên nhân-kết quả. Cô ấy học tiếng Anh chăm chỉ với mục đích xin việc ở Úc.
4. Applicants for this job should speak at least two other European languages besides German.
Giải thích: "Besides" dùng để bổ sung thông tin về các yêu cầu khác ngoài tiếng Đức.
5. She arrives early every day to help her coworkers.
Giải thích: Câu này không cần thêm từ nối. "To" thể hiện mục đích của việc cô ấy đến sớm, đó là để giúp đỡ các đồng nghiệp.
6. Due to the rise of unemployment, families have worse living conditions.
Giải thích: "Due to" chỉ nguyên nhân, tức là sự gia tăng thất nghiệp dẫn đến điều kiện sống của các gia đình bị xấu đi.
7. Our company is doing well. Nonetheless, we aren't going to expand, the financial problems we are facing.
Giải thích: "Nonetheless" thể hiện sự tương phản, tức là mặc dù công ty đang hoạt động tốt nhưng vẫn không thể mở rộng vì gặp khó khăn tài chính.
8. Taxes have gone up every year, as a result, our salaries have gone down.
Giải thích: Cụm "as a result" chỉ kết quả của việc thuế tăng, điều này đã ảnh hưởng đến lương.
9. Moreover, Korean food is hot and spicy.
Giải thích: "Moreover" dùng để bổ sung thông tin, ở đây nói thêm về đặc điểm của món ăn Hàn Quốc.
10. Finally, I would like to show you some facts about healthy eating.
Giải thích: "Finally" được sử dụng để kết thúc một chuỗi ý tưởng hoặc để chỉ ra hành động cuối cùng trong một quá trình nào đó.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese