giúp em với ạ plssss
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
giúp em với ạ plssss
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
5. D. travel apps
Giải thích: "travel apps" là ứng dụng di động giúp người dùng mua vé và đặt chỗ ở, phục vụ cho việc lên kế hoạch cho chuyến đi một cách tiện lợi. Các lựa chọn khác như "online programmes", "tour guides", và "travel agencies" không trực tiếp liên quan đến việc mua vé và đặt chỗ ở một cách chủ động như ứng dụng di động.
6. C. to be told
Giải thích: Câu này cần một dạng động từ nguyên mẫu có "to" đặt sau động từ "wondered". Trong các lựa chọn, chỉ có "to be told" phù hợp với ngữ nghĩa này, vì nó ngụ ý rằng người nói đang thắc mắc về cách mà tin tức được truyền đạt đến cha mẹ của mình.
7. A. The safer/ the more liveable
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "the safer… the more liveable". Câu này có nghĩa rằng khi thành phố an toàn hơn thì nó sẽ dễ sống hơn, thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa độ an toàn và khả năng sống của thành phố.
8. B. have to
Giải thích: "have to" thể hiện nghĩa vụ, tức là nếu không mặc áo khoác, bạn sẽ bắt buộc phải chịu đựng cái lạnh. Các lựa chọn khác như "should", "may" và "need" không diễn đạt nghĩa vụ bắt buộc trong tình huống này.
9. D. I hope you like it
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, giáo viên thể hiện sự hy vọng cho Kate rằng cô sẽ thích khóa đào tạo nghề mà cô ấy tham gia. Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ nghĩa hoặc không thích hợp với tình huống giao tiếp này.
10. C. Did you watch
Giải thích: Câu hỏi cần một cấu trúc quá khứ, và "Did you watch" là cách đặt câu hỏi đúng ngữ pháp trong quá khứ, để hỏi về hành động xem video vào tối hôm trước.
11. D. whose
Giải thích: "whose" là tính từ sở hữu, được sử dụng để chỉ người sở hữu một cái gì đó. Trong câu này, nó thể hiện rằng người bạn đó có một người cha là giáo viên, vì vậy "whose" là lựa chọn đúng.
12. C. take care of
Giải thích: "take care of" có nghĩa là chăm sóc, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu, ở đây muốn nói đến việc các tình nguyện viên giúp chăm sóc người cao tuổi trong cộng đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ nghĩa cần dùng.
Giải thích: "travel apps" là ứng dụng di động giúp người dùng mua vé và đặt chỗ ở, phục vụ cho việc lên kế hoạch cho chuyến đi một cách tiện lợi. Các lựa chọn khác như "online programmes", "tour guides", và "travel agencies" không trực tiếp liên quan đến việc mua vé và đặt chỗ ở một cách chủ động như ứng dụng di động.
6. C. to be told
Giải thích: Câu này cần một dạng động từ nguyên mẫu có "to" đặt sau động từ "wondered". Trong các lựa chọn, chỉ có "to be told" phù hợp với ngữ nghĩa này, vì nó ngụ ý rằng người nói đang thắc mắc về cách mà tin tức được truyền đạt đến cha mẹ của mình.
7. A. The safer/ the more liveable
Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc so sánh "the safer… the more liveable". Câu này có nghĩa rằng khi thành phố an toàn hơn thì nó sẽ dễ sống hơn, thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa độ an toàn và khả năng sống của thành phố.
8. B. have to
Giải thích: "have to" thể hiện nghĩa vụ, tức là nếu không mặc áo khoác, bạn sẽ bắt buộc phải chịu đựng cái lạnh. Các lựa chọn khác như "should", "may" và "need" không diễn đạt nghĩa vụ bắt buộc trong tình huống này.
9. D. I hope you like it
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, giáo viên thể hiện sự hy vọng cho Kate rằng cô sẽ thích khóa đào tạo nghề mà cô ấy tham gia. Các lựa chọn khác không phù hợp về ngữ nghĩa hoặc không thích hợp với tình huống giao tiếp này.
10. C. Did you watch
Giải thích: Câu hỏi cần một cấu trúc quá khứ, và "Did you watch" là cách đặt câu hỏi đúng ngữ pháp trong quá khứ, để hỏi về hành động xem video vào tối hôm trước.
11. D. whose
Giải thích: "whose" là tính từ sở hữu, được sử dụng để chỉ người sở hữu một cái gì đó. Trong câu này, nó thể hiện rằng người bạn đó có một người cha là giáo viên, vì vậy "whose" là lựa chọn đúng.
12. C. take care of
Giải thích: "take care of" có nghĩa là chăm sóc, rất phù hợp với ngữ cảnh của câu, ở đây muốn nói đến việc các tình nguyện viên giúp chăm sóc người cao tuổi trong cộng đồng. Các lựa chọn khác không phù hợp với ngữ nghĩa cần dùng.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
