Giải giúp e với ạ bài tập tiếng anh lớp. Mười hai
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giải giúp e với ạ bài tập tiếng anh lớp. Mười hai
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
26. C. taken - Để đảm bảo rằng những động vật hiếm này không biến mất, nỗ lực đã được thực hiện để bảo vệ môi trường mà chúng sống. "Taken" phù hợp nhất về nghĩa và ngữ pháp.
27. A. serious - Nhiều loài động vật đã trở thành tuyệt chủng vì môi trường sống tự nhiên của chúng bị phá hủy. Từ "serious" là tính từ đúng ở đây.
28. C. seriously - Con người phải xem xét một cách nghiêm túc sự đa dạng loài để có thực phẩm, nước sạch và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp.
29. D. awareness - Danh sách Đỏ đã được giới thiệu để nâng cao nhận thức về nhu cầu bảo tồn. Từ "awareness" là danh từ thích hợp với câu.
30. A. could - Đây là một cuốn sách quý giá được truyền lại từ tổ tiên của chúng ta. Chúng ta "could take care of it" là dự đoán hợp lý.
31. C. must - Những sinh viên khác, họ luôn dành nhiều thời gian để học bài trước khi đến trường. "Must" diễn tả tính cần thiết.
32. D. extinction - Gần 1000 loài chim trên thế giới đang bị đe dọa. "Extinction" là từ phù hợp với ngữ cảnh.
33. A. provided - Luật đã được giới thiệu để cấm giết động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Từ "provided" liên kết nghĩa với thông điệp bảo vệ.
34. B. polluted - Nhiều sinh viên thích thể thao ở trường. Từ "polluted" không phù hợp trong trường hợp này, nhưng từ "threatened" là chính xác trong ngữ cảnh.
35. A. damaged - Phần cũ của thành phố đã bị phá hủy bởi bom trong suốt cuộc chiến. Từ "destroyed" phù hợp nhất về nghĩa.
36. D. mustn't - Vẫn còn sớm và chúng ta có nhiều thời gian. Chúng ta phải không rời nơi đây. "Mustn't" thể hiện sự không cho phép.
37. B. Defensive - Người chơi không được phép can thiệp vào các chuyển động của đối thủ nếu không thì đội sẽ gặp rắc rối. "Defensive" là từ thể hiện thuộc tính.
38. A. crossbar - Từ có trọng âm khác với các từ còn lại là "crossbar". Các từ còn lại đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
27. A. serious - Nhiều loài động vật đã trở thành tuyệt chủng vì môi trường sống tự nhiên của chúng bị phá hủy. Từ "serious" là tính từ đúng ở đây.
28. C. seriously - Con người phải xem xét một cách nghiêm túc sự đa dạng loài để có thực phẩm, nước sạch và đất đai màu mỡ cho nông nghiệp.
29. D. awareness - Danh sách Đỏ đã được giới thiệu để nâng cao nhận thức về nhu cầu bảo tồn. Từ "awareness" là danh từ thích hợp với câu.
30. A. could - Đây là một cuốn sách quý giá được truyền lại từ tổ tiên của chúng ta. Chúng ta "could take care of it" là dự đoán hợp lý.
31. C. must - Những sinh viên khác, họ luôn dành nhiều thời gian để học bài trước khi đến trường. "Must" diễn tả tính cần thiết.
32. D. extinction - Gần 1000 loài chim trên thế giới đang bị đe dọa. "Extinction" là từ phù hợp với ngữ cảnh.
33. A. provided - Luật đã được giới thiệu để cấm giết động vật có nguy cơ tuyệt chủng. Từ "provided" liên kết nghĩa với thông điệp bảo vệ.
34. B. polluted - Nhiều sinh viên thích thể thao ở trường. Từ "polluted" không phù hợp trong trường hợp này, nhưng từ "threatened" là chính xác trong ngữ cảnh.
35. A. damaged - Phần cũ của thành phố đã bị phá hủy bởi bom trong suốt cuộc chiến. Từ "destroyed" phù hợp nhất về nghĩa.
36. D. mustn't - Vẫn còn sớm và chúng ta có nhiều thời gian. Chúng ta phải không rời nơi đây. "Mustn't" thể hiện sự không cho phép.
37. B. Defensive - Người chơi không được phép can thiệp vào các chuyển động của đối thủ nếu không thì đội sẽ gặp rắc rối. "Defensive" là từ thể hiện thuộc tính.
38. A. crossbar - Từ có trọng âm khác với các từ còn lại là "crossbar". Các từ còn lại đều có trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
