-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Hãy tổng hợp lí thuyết hình học ở hk1 toán 11 cho hình minh hoạ và via dụ
Hãy tổng hợp lí thuyết hình học ở hk1 toán 11 cho hình minh hoạ và via dụ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Trong học kì 1 môn Toán lớp 11, chúng ta chủ yếu tập trung vào hình học không gian và hình học phẳng. Dưới đây là một số lý thuyết chính cùng với hình minh họa và ví dụ đi kèm:
1. Tam giác:
- Định nghĩa: Tam giác là hình phẳng có ba cạnh và ba đỉnh.
- Định lý: Tổng ba góc trong một tam giác luôn bằng 180 độ.
- Ví dụ: Trong tam giác ABC, nếu góc A = 50 độ và góc B = 70 độ, thì góc C = 180 - (50 + 70) = 60 độ.

2. Định lý Pythagore:
- Định nghĩa: Trong tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng hai bình phương hai cạnh còn lại.
- Cách chứng minh: Nếu có tam giác vuông ABC, với C là điểm vuông góc, thì a^2 + b^2 = c^2, trong đó c là cạnh huyền.
- Ví dụ: Trong tam giác vuông có hai cạnh lần lượt là 3 và 4, cạnh huyền là √(3^2 + 4^2) = √(9 + 16) = 5.

3. Hình chữ nhật:
- Định nghĩa: Hình chữ nhật là hình phẳng có bốn cạnh, trong đó có hai cặp cạnh song song và bằng nhau, và tất cả các góc đều là 90 độ.
- Diện tích: A = dài x rộng.
- Ví dụ: Hình chữ nhật có chiều dài 8 và chiều rộng 5 thì diện tích là 8 x 5 = 40.

4. Hình tròn:
- Định nghĩa: Hình tròn là tập hợp các điểm trên mặt phẳng có khoảng cách đến một điểm cố định (tâm hình tròn) là một hằng số (bán kính).
- Diện tích: A = πR^2; Chu vi: C = 2πR.
- Ví dụ: Với bán kính R = 3, diện tích A = π 3^2 = 9π và chu vi C = 2π 3 = 6π.

5. Tam giác đồng dạng:
- Định nghĩa: Hai tam giác được gọi là đồng dạng nếu các góc tương ứng của chúng bằng nhau và các cạnh tương ứng tỷ lệ với nhau.
- Tính chất: Nếu hai tam giác đồng dạng có kích thước khác nhau, tỷ lệ của các cạnh tương ứng sẽ luôn bằng nhau.
- Ví dụ: Nếu tam giác ABC và DEF đồng dạng, với AB/DE = AC/DF = k, thì các cạnh sẽ có tỷ lệ đồng dạng k.

6. Đường thẳng song song:
- Định nghĩa: Hai đường thẳng được gọi là song song nếu chúng không bao giờ gặp nhau, bất kể kéo dài đến đâu.
- Tính chất: Nếu hai đường thẳng song song bị cắt bởi một đường thẳng khác, thì các góc trong cùng một phía sẽ bằng nhau.
- Ví dụ: Khi có hai đường thẳng a và b song song, và một đường c cắt chúng tạo ra các góc A và B, thì A = B.

7. Phương pháp tọa độ trong hình học:
- Định nghĩa: Sử dụng hệ tọa độ để xác định vị trí và mối quan hệ giữa các điểm, đường thẳng và hình dạng trong mặt phẳng.
- Ví dụ: Tọa độ của điểm A(x1, y1) và B(x2, y2). Độ dài đoạn thẳng AB được tính bằng công thức: d = √((x2 - x1)² + (y2 - y1)²).

Việc nắm vững các khái niệm này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán trong môn hình học một cách dễ dàng hơn cũng như hiểu sâu hơn về ứng dụng của hình học trong thực tiễn.
1. Tam giác:
- Định nghĩa: Tam giác là hình phẳng có ba cạnh và ba đỉnh.
- Định lý: Tổng ba góc trong một tam giác luôn bằng 180 độ.
- Ví dụ: Trong tam giác ABC, nếu góc A = 50 độ và góc B = 70 độ, thì góc C = 180 - (50 + 70) = 60 độ.

2. Định lý Pythagore:
- Định nghĩa: Trong tam giác vuông, bình phương cạnh huyền bằng tổng hai bình phương hai cạnh còn lại.
- Cách chứng minh: Nếu có tam giác vuông ABC, với C là điểm vuông góc, thì a^2 + b^2 = c^2, trong đó c là cạnh huyền.
- Ví dụ: Trong tam giác vuông có hai cạnh lần lượt là 3 và 4, cạnh huyền là √(3^2 + 4^2) = √(9 + 16) = 5.

3. Hình chữ nhật:
- Định nghĩa: Hình chữ nhật là hình phẳng có bốn cạnh, trong đó có hai cặp cạnh song song và bằng nhau, và tất cả các góc đều là 90 độ.
- Diện tích: A = dài x rộng.
- Ví dụ: Hình chữ nhật có chiều dài 8 và chiều rộng 5 thì diện tích là 8 x 5 = 40.

4. Hình tròn:
- Định nghĩa: Hình tròn là tập hợp các điểm trên mặt phẳng có khoảng cách đến một điểm cố định (tâm hình tròn) là một hằng số (bán kính).
- Diện tích: A = πR^2; Chu vi: C = 2πR.
- Ví dụ: Với bán kính R = 3, diện tích A = π 3^2 = 9π và chu vi C = 2π 3 = 6π.

5. Tam giác đồng dạng:
- Định nghĩa: Hai tam giác được gọi là đồng dạng nếu các góc tương ứng của chúng bằng nhau và các cạnh tương ứng tỷ lệ với nhau.
- Tính chất: Nếu hai tam giác đồng dạng có kích thước khác nhau, tỷ lệ của các cạnh tương ứng sẽ luôn bằng nhau.
- Ví dụ: Nếu tam giác ABC và DEF đồng dạng, với AB/DE = AC/DF = k, thì các cạnh sẽ có tỷ lệ đồng dạng k.

6. Đường thẳng song song:
- Định nghĩa: Hai đường thẳng được gọi là song song nếu chúng không bao giờ gặp nhau, bất kể kéo dài đến đâu.
- Tính chất: Nếu hai đường thẳng song song bị cắt bởi một đường thẳng khác, thì các góc trong cùng một phía sẽ bằng nhau.
- Ví dụ: Khi có hai đường thẳng a và b song song, và một đường c cắt chúng tạo ra các góc A và B, thì A = B.

7. Phương pháp tọa độ trong hình học:
- Định nghĩa: Sử dụng hệ tọa độ để xác định vị trí và mối quan hệ giữa các điểm, đường thẳng và hình dạng trong mặt phẳng.
- Ví dụ: Tọa độ của điểm A(x1, y1) và B(x2, y2). Độ dài đoạn thẳng AB được tính bằng công thức: d = √((x2 - x1)² + (y2 - y1)²).

Việc nắm vững các khái niệm này sẽ giúp học sinh giải quyết các bài toán trong môn hình học một cách dễ dàng hơn cũng như hiểu sâu hơn về ứng dụng của hình học trong thực tiễn.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
