Tính khối lượng, cho pt CH3NH2 tác dụng đủ với 1 mol HCl

Tính khối lượng, cho pt CH3NH2 tác dụng đủ với 1 mol HCl

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để tính khối lượng của CH3NH2 (metylamin) khi phản ứng với HCl, trước hết chúng ta cần xác định phương trình phản ứng.

Phản ứng giữa metylamin và HCl sẽ được biểu diễn như sau:

CH3NH2 + HCl → CH3NH3Cl

Trong phản ứng này, một mol metylamin (CH3NH2) sẽ phản ứng với một mol HCl tạo ra một mol muối amoni (CH3NH3Cl).

Bây giờ, ta sẽ tính khối lượng của CH3NH2. Đầu tiên, chúng ta cần biết khối lượng mol của CH3NH2. Cấu trúc của CH3NH2 bao gồm:
- Carbon (C): 1 nguyên tử với khối lượng mol khoảng 12 g/mol
- Hydro (H): 3 nguyên tử từ nhóm mety (CH3) và 1 nguyên tử từ nhóm amine (NH2) tổng cộng là 4 nguyên tử H, với khối lượng mol là 4 g/mol (4 x 1 g/mol)
- Nitơ (N): 1 nguyên tử với khối lượng mol khoảng 14 g/mol

Khối lượng mol của CH3NH2 có thể được tính như sau:

M(CH3NH2) = M(C) + M(H) + M(N)
= 12 g/mol + 4 g/mol + 14 g/mol
= 30 g/mol

Phản ứng này cho biết rằng 1 mol CH3NH2 sẽ phản ứng với 1 mol HCl. Nếu chúng ta có 1 mol HCl, điều này có nghĩa là chúng ta sẽ sử dụng 1 mol CH3NH2.

Vì khối lượng mol của CH3NH2 là 30 g/mol, khi phản ứng đủ với 1 mol HCl, khối lượng của CH3NH2 cần thiết là:

Khối lượng = Số mol x Khối lượng mol = 1 mol x 30 g/mol = 30 g

Vậy khối lượng của metylamin cần thiết để phản ứng đủ với 1 mol HCl là 30 g.
Đăng phản hồi