Giúp em ạaaaaaaaaaaa
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp em ạaaaaaaaaaaa
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Dựa vào hình ảnh bài tập mà bạn đã gửi, tôi nhận thấy có ba phần chính cần giải quyết: phần từ vựng, phần hội thoại và phần đọc hiểu. Dưới đây là giải pháp chi tiết cho từng phần.
1. Phần từ vựng (Match the sentences with the answers):
Bạn cần nối các câu hỏi với câu trả lời phù hợp. Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời đã được ghép đôi:
1. What are you doing this weekend? - e. Sound great! I'd be happy to.
2. What does your English teacher look like? - a. They are dark brown.
3. What is Mary like? - g. She's kind, active and sensitive.
4. Where are the kids? - h. They are playing in the playground.
5. Can you help me with my homework, please? - c. I'm visiting my grandparents.
6. Would you like to join us at the party on Sunday? - d. Sorry, I can’t. I'm busy.
7. What colour are his eyes? - b. They are dark brown.
8. Who is that girl? - f. She’s slim and has long blond hair and blue eyes.
2. Phần hội thoại (Put the conversation in order):
Bạn cần sắp xếp các câu trong hội thoại theo thứ tự hợp lý. Dưới đây là cách sắp xếp:
a. What’s your balcony like?
b. Do you like studying in your bedroom, Emma?
c. No, I don’t. I prefer sitting in the living room.
d. What’s that like?
e. Yes, it’s very quiet and it’s got a balcony.
f. Do you spend any time there?
g. It’s a bit small and it isn’t very sunny.
h. What’s the study like? Is it quiet?
i. It’s quite nice. It’s got very big windows and some really comfortable armchairs.
j. No, I don’t. I prefer working in the study.
3. Phần đọc hiểu:
Đối với phần này, bạn sẽ cần đọc kỹ và xác định thông tin từ văn bản đã cho. Bạn có thể tóm tắt nội dung hoặc giải thích các câu hỏi liên quan đến nội dung đã đọc.
Mong rằng những giải thích trên sẽ giúp bạn thực hiện các bài tập trong đề kiểm tra một cách hiệu quả. Nếu cần thêm thông tin hoặc câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
1. Phần từ vựng (Match the sentences with the answers):
Bạn cần nối các câu hỏi với câu trả lời phù hợp. Dưới đây là các câu hỏi và câu trả lời đã được ghép đôi:
1. What are you doing this weekend? - e. Sound great! I'd be happy to.
2. What does your English teacher look like? - a. They are dark brown.
3. What is Mary like? - g. She's kind, active and sensitive.
4. Where are the kids? - h. They are playing in the playground.
5. Can you help me with my homework, please? - c. I'm visiting my grandparents.
6. Would you like to join us at the party on Sunday? - d. Sorry, I can’t. I'm busy.
7. What colour are his eyes? - b. They are dark brown.
8. Who is that girl? - f. She’s slim and has long blond hair and blue eyes.
2. Phần hội thoại (Put the conversation in order):
Bạn cần sắp xếp các câu trong hội thoại theo thứ tự hợp lý. Dưới đây là cách sắp xếp:
a. What’s your balcony like?
b. Do you like studying in your bedroom, Emma?
c. No, I don’t. I prefer sitting in the living room.
d. What’s that like?
e. Yes, it’s very quiet and it’s got a balcony.
f. Do you spend any time there?
g. It’s a bit small and it isn’t very sunny.
h. What’s the study like? Is it quiet?
i. It’s quite nice. It’s got very big windows and some really comfortable armchairs.
j. No, I don’t. I prefer working in the study.
3. Phần đọc hiểu:
Đối với phần này, bạn sẽ cần đọc kỹ và xác định thông tin từ văn bản đã cho. Bạn có thể tóm tắt nội dung hoặc giải thích các câu hỏi liên quan đến nội dung đã đọc.
Mong rằng những giải thích trên sẽ giúp bạn thực hiện các bài tập trong đề kiểm tra một cách hiệu quả. Nếu cần thêm thông tin hoặc câu hỏi nào khác, hãy cho tôi biết!
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
