Cây cải xanh nhaaaaaaa
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Cây cải xanh nhaaaaaaa
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để hoàn thành bài tập này về kế hoạch trồng và chăm sóc cây cải xanh, ta có thể điền vào các mục trong mẫu như sau:
1. Giới thiệu:
- Giống cây: Cải xanh (có thể ghi thêm thông tin như đặc điểm giống tốt, nguồn gốc).
- Phương thức trồng: Có thể trồng bằng hạt hoặc cây giống.
- Diện tích, số lượng cây trồng: Ví dụ: diện tích trồng là 10m2, số lượng cây khoảng 200 cây.
- Điều kiện sinh trưởng, phát triển của cây: Cây cải xanh thích hợp với khí hậu ôn hòa, có ánh sáng đủ, đất ẩm và dinh dưỡng.
2. Kế hoạch trồng và chăm sóc cây trồng:
| STT | Công việc cần làm | Thời gian thực hiện | Vật liệu, dụng cụ cần thiết | Ghi chú |
|-----|---------------------------------------|---------------------|------------------------------------|-----------------------------|
| 1 | Chuẩn bị đất và lên luống | 1 tuần trước khi trồng | Cuốc, xẻng, phân bón | Đất phải được tơi xốp |
| 2 | Gieo hạt hoặc trồng cây giống | Ngày trồng | Hạt giống hoặc cây giống | Lưu ý khoảng cách trồng |
| 3 | Tưới nước và bón phân | Hằng ngày | Bình tưới, phân bón | Cần tưới đủ ẩm |
| 4 | Kiểm tra sâu bệnh và thu hoạch | Hằng ngày | Công cụ kiểm tra và thu hoạch | Theo dõi sự phát triển của cây |
Bảng tính toán chi phí:
| STT | Các loại chi phí | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) | Số lượng | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
|-----|---------------------------------------|--------------|----------------|----------|-------------------|-------------------|
| 1 | Vật liệu, dụng cụ để trồng và chăm sóc cây | bộ | 500.000 | 1 | 500.000 | - |
| 2 | Cây giống | cây | 2.000 | 200 | 400.000 | - |
| 3 | Phân bón | kg | 10.000 | 20 | 200.000 | - |
| 4 | Thuốc bảo vệ thực vật | lọ | 100.000 | 1 | 100.000 | - |
| 5 | Chi phí gieo trồng, chăm sóc cây | đợt | 50.000 | 5 | 250.000 | - |
| 6 | Chi phí khác | - | - | - | 0 | - |
| | Tổng cộng | | | | 1.450.000 | |
Giá trị và số lượng chi phí trên chỉ là ví dụ. Bạn nên điều chỉnh theo thực tế dựa trên tình hình địa phương, giá cả vật liệu và số lượng cây trồng cụ thể của bạn.
1. Giới thiệu:
- Giống cây: Cải xanh (có thể ghi thêm thông tin như đặc điểm giống tốt, nguồn gốc).
- Phương thức trồng: Có thể trồng bằng hạt hoặc cây giống.
- Diện tích, số lượng cây trồng: Ví dụ: diện tích trồng là 10m2, số lượng cây khoảng 200 cây.
- Điều kiện sinh trưởng, phát triển của cây: Cây cải xanh thích hợp với khí hậu ôn hòa, có ánh sáng đủ, đất ẩm và dinh dưỡng.
2. Kế hoạch trồng và chăm sóc cây trồng:
| STT | Công việc cần làm | Thời gian thực hiện | Vật liệu, dụng cụ cần thiết | Ghi chú |
|-----|---------------------------------------|---------------------|------------------------------------|-----------------------------|
| 1 | Chuẩn bị đất và lên luống | 1 tuần trước khi trồng | Cuốc, xẻng, phân bón | Đất phải được tơi xốp |
| 2 | Gieo hạt hoặc trồng cây giống | Ngày trồng | Hạt giống hoặc cây giống | Lưu ý khoảng cách trồng |
| 3 | Tưới nước và bón phân | Hằng ngày | Bình tưới, phân bón | Cần tưới đủ ẩm |
| 4 | Kiểm tra sâu bệnh và thu hoạch | Hằng ngày | Công cụ kiểm tra và thu hoạch | Theo dõi sự phát triển của cây |
Bảng tính toán chi phí:
| STT | Các loại chi phí | Đơn vị tính | Đơn giá (đồng) | Số lượng | Thành tiền (đồng) | Ghi chú |
|-----|---------------------------------------|--------------|----------------|----------|-------------------|-------------------|
| 1 | Vật liệu, dụng cụ để trồng và chăm sóc cây | bộ | 500.000 | 1 | 500.000 | - |
| 2 | Cây giống | cây | 2.000 | 200 | 400.000 | - |
| 3 | Phân bón | kg | 10.000 | 20 | 200.000 | - |
| 4 | Thuốc bảo vệ thực vật | lọ | 100.000 | 1 | 100.000 | - |
| 5 | Chi phí gieo trồng, chăm sóc cây | đợt | 50.000 | 5 | 250.000 | - |
| 6 | Chi phí khác | - | - | - | 0 | - |
| | Tổng cộng | | | | 1.450.000 | |
Giá trị và số lượng chi phí trên chỉ là ví dụ. Bạn nên điều chỉnh theo thực tế dựa trên tình hình địa phương, giá cả vật liệu và số lượng cây trồng cụ thể của bạn.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
