Tìm từ đồng nghĩa với" tốt bụng" trong câu " nghe lời kể của chị chim sẻ, mọi người đều nhất trí trao giải đặc biệt cho cá săn sắt tốt bụng" A dũng cảmB thông minhC ngoan ngoãnD tốt tính

Tìm từ đồng nghĩa với" tốt bụng" trong câu " nghe lời kể của chị chim sẻ, mọi người đều nhất trí trao giải đặc biệt cho cá săn sắt tốt bụng"

A dũng cảm

B thông minh

C ngoan ngoãn

D tốt tính

Đăng phản hồi