Kđjjsjssjskskkêkkeuaia

Kđjjsjssjskskkêkkeuaia

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. is crying
2. are
3. is doing
4. is reading
5. are having
6. is climbing
7. gives
8. am helping
9. doesn’t like
10. is eating

Giải thích:

- Câu số 1: "Look! The baby is crying." (Nhìn kìa! Em bé đang khóc.) Ta dùng thì hiện tại tiếp diễn "is crying" vì hành động đang diễn ra ngay lúc này.

- Câu số 2: "They are singing." (Họ đang hát.) Cách dùng tương tự, động từ "are" đi với chủ ngữ số nhiều "they".

- Câu số 3: "What are you doing?" (Bạn đang làm gì?) Câu hỏi hiện tại tiếp diễn, do đó cần sử dụng "are doing".

- Câu số 4: "She is reading a book in her room." (Cô ấy đang đọc một cuốn sách trong phòng của cô ấy.) Hành động "reading" diễn ra tại thời điểm nói.

- Câu số 5: "We are having dinner at a restaurant tonight." (Chúng tôi sẽ ăn tối ở một nhà hàng tối nay.) "Are having" biểu thị thời gian tương lai gần.

- Câu số 6: "Look! The cat is climbing the tree." (Nhìn kìa! Con mèo đang leo lên cây.) Hành động đang diễn tiến.

- Câu số 7: "Our teacher usually gives us homework every day." (Cô giáo của chúng tôi thường giao bài tập cho chúng tôi hàng ngày.) Dùng thì hiện tại đơn để diễn tả thói quen.

- Câu số 8: "I am helping you with your project tomorrow, I promise!" (Tôi đang giúp bạn với dự án của bạn ngày mai, tôi hứa!) Hành động trong tương lai sử dụng "am helping".

- Câu số 9: "She doesn’t like chocolate." (Cô ấy không thích chocolate.) Dùng hiện tại đơn cho câu phủ định.

- Câu số 10: "She is eating a chocolate." (Cô ấy đang ăn một viên chocolate.) Hành động đang diễn ra, do đó cần "is eating".
Đăng phản hồi