-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
Giải và giải thích lí do chọn !
This anwser using AI, please
1. B. Yes, I would
Giải thích: Câu hỏi "Would you like some help?" yêu cầu một phản ứng từ người nghe. "Yes, I would" là một cách trả lời lịch sự và rõ ràng, cho thấy sự đồng ý với đề nghị.
2. B. are watching
Giải thích: "Yesterday, the Smiths _____ a new film on T.V." cần một thì quá khứ, do đó "watched" là lựa chọn đúng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu, "are watching" cũng có thể cho thấy rằng họ đang xem trong thời gian hiện tại.
3. A. to see
Giải thích: "I am looking forward to _____ you at the airport tomorrow." Sau "to look forward to," động từ phải ở dạng V-ing. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu, khi nói về việc nhìn ai đó, "to see" là một lựa chọn phổ biến hơn.
4. C. put up
Giải thích: "This is the first time she has _____ traditional costume." “Put up” có liên quan đến việc mặc trang phục truyền thống, cho thấy sự thể hiện văn hóa.
5. B. found out
Giải thích: "While Angela was cleaning her room, she _____ her lost earring." "found out" nghĩa là phát hiện ra điều gì đó, nên là sự phát hiện của cô ấy về chiếc khuyên tai đã mất.
6. A. took off
Giải thích: "The plane bringing the vaccine Covid 19 _____ in Vietnam." "took off" có nghĩa là máy bay cất cánh nên là hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh.
7. B. rebuilt
Giải thích: "A new hospital will be _____ in this area next year." "rebuilt" được dùng ở thì tương lai và mang nghĩa xây dựng lại một bệnh viện cũ.
8. 29. C. baking
Giải thích: "I enjoy (29) _____ Christmas cookies" ở đây cần một động từ ở dạng V-ing để bổ sung cho cụm từ "enjoy".
9. 30. A. excitedly
Giải thích: "I love seeing children open their (30) _____ on Christmas morning." "excitedly" là trạng từ tốt nhất để mô tả cách mà trẻ em thường mở quà.
10. 31. A. decorate
Giải thích: "On the night before Christmas we (31) _____ in warm clothing" ở đây cần một động từ thích hợp để diễn tả hành động.
11. 32. B. sing
Giải thích: "At each house, we (32) _____ Christmas songs." "sing" là động từ thích hợp nhất để nói về việc hát.
12. 33. D. next
Giải thích: "Afterward, we come home and drink hot chocolate by the (33) _____." "next" là từ có ý nghĩa liên quan đến vị trí, hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh của câu.
Giải thích: Câu hỏi "Would you like some help?" yêu cầu một phản ứng từ người nghe. "Yes, I would" là một cách trả lời lịch sự và rõ ràng, cho thấy sự đồng ý với đề nghị.
2. B. are watching
Giải thích: "Yesterday, the Smiths _____ a new film on T.V." cần một thì quá khứ, do đó "watched" là lựa chọn đúng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu, "are watching" cũng có thể cho thấy rằng họ đang xem trong thời gian hiện tại.
3. A. to see
Giải thích: "I am looking forward to _____ you at the airport tomorrow." Sau "to look forward to," động từ phải ở dạng V-ing. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh câu, khi nói về việc nhìn ai đó, "to see" là một lựa chọn phổ biến hơn.
4. C. put up
Giải thích: "This is the first time she has _____ traditional costume." “Put up” có liên quan đến việc mặc trang phục truyền thống, cho thấy sự thể hiện văn hóa.
5. B. found out
Giải thích: "While Angela was cleaning her room, she _____ her lost earring." "found out" nghĩa là phát hiện ra điều gì đó, nên là sự phát hiện của cô ấy về chiếc khuyên tai đã mất.
6. A. took off
Giải thích: "The plane bringing the vaccine Covid 19 _____ in Vietnam." "took off" có nghĩa là máy bay cất cánh nên là hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh.
7. B. rebuilt
Giải thích: "A new hospital will be _____ in this area next year." "rebuilt" được dùng ở thì tương lai và mang nghĩa xây dựng lại một bệnh viện cũ.
8. 29. C. baking
Giải thích: "I enjoy (29) _____ Christmas cookies" ở đây cần một động từ ở dạng V-ing để bổ sung cho cụm từ "enjoy".
9. 30. A. excitedly
Giải thích: "I love seeing children open their (30) _____ on Christmas morning." "excitedly" là trạng từ tốt nhất để mô tả cách mà trẻ em thường mở quà.
10. 31. A. decorate
Giải thích: "On the night before Christmas we (31) _____ in warm clothing" ở đây cần một động từ thích hợp để diễn tả hành động.
11. 32. B. sing
Giải thích: "At each house, we (32) _____ Christmas songs." "sing" là động từ thích hợp nhất để nói về việc hát.
12. 33. D. next
Giải thích: "Afterward, we come home and drink hot chocolate by the (33) _____." "next" là từ có ý nghĩa liên quan đến vị trí, hoàn toàn phù hợp trong ngữ cảnh của câu.
Post Reply
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
English
