-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Help me please , thank you
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. If we do not go shopping soon, we will be late.
(Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1, thể hiện điều kiện hiện tại có thể xảy ra và kết quả của nó.)
2. If Sarah is not ready by 8 a.m, I will go without her.
(Câu này cũng là câu điều kiện loại 1, diễn tả trường hợp Sarah không sẵn sàng, kết quả là người nói sẽ đi mà không có cô ấy.)
3. If you send your mother this letter, she will come to you tomorrow.
(Câu này cho thấy sự phụ thuộc giữa hành động gửi thư và hành động đến gặp ngày hôm sau.)
4. She will get the job if she does well in the interview.
(Câu này thể hiện mối quan hệ giữa việc làm tốt phỏng vấn và khả năng nhận được công việc.)
5. They will not miss the flight if they are not in a hurry.
(Câu này mô tả điều kiện ảnh hưởng đến việc không bỏ lỡ chuyến bay.)
6. He will learn quickly if he practices frequently.
(Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành thường xuyên để có thể học nhanh hơn.)
7. If it rains, they will postpone the match.
(Câu điều kiện này thể hiện rõ sự liên quan giữa thời tiết và quyết định hoãn trận đấu.)
8. You will not be able to sleep if you watch this horror movie.
(Câu này nhấn mạnh rằng việc xem phim kinh dị có thể ảnh hưởng đến khả năng ngủ.)
9. I will go shopping with my mother if I have time.
(Câu này cho thấy rằng thời gian sẽ quyết định việc đi mua sắm với mẹ.)
10. If you are hungry, eat something.
(Câu này thể hiện lời khuyên đơn giản về việc ăn nếu cảm thấy đói.)
(Câu này sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1, thể hiện điều kiện hiện tại có thể xảy ra và kết quả của nó.)
2. If Sarah is not ready by 8 a.m, I will go without her.
(Câu này cũng là câu điều kiện loại 1, diễn tả trường hợp Sarah không sẵn sàng, kết quả là người nói sẽ đi mà không có cô ấy.)
3. If you send your mother this letter, she will come to you tomorrow.
(Câu này cho thấy sự phụ thuộc giữa hành động gửi thư và hành động đến gặp ngày hôm sau.)
4. She will get the job if she does well in the interview.
(Câu này thể hiện mối quan hệ giữa việc làm tốt phỏng vấn và khả năng nhận được công việc.)
5. They will not miss the flight if they are not in a hurry.
(Câu này mô tả điều kiện ảnh hưởng đến việc không bỏ lỡ chuyến bay.)
6. He will learn quickly if he practices frequently.
(Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hành thường xuyên để có thể học nhanh hơn.)
7. If it rains, they will postpone the match.
(Câu điều kiện này thể hiện rõ sự liên quan giữa thời tiết và quyết định hoãn trận đấu.)
8. You will not be able to sleep if you watch this horror movie.
(Câu này nhấn mạnh rằng việc xem phim kinh dị có thể ảnh hưởng đến khả năng ngủ.)
9. I will go shopping with my mother if I have time.
(Câu này cho thấy rằng thời gian sẽ quyết định việc đi mua sắm với mẹ.)
10. If you are hungry, eat something.
(Câu này thể hiện lời khuyên đơn giản về việc ăn nếu cảm thấy đói.)
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
