Cứu tui với!!!!!!!!!!!!!

Cứu tui với!!!!!!!!!!!!!
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. for
2. seen
3. to be
4. with
5. buy
6. in
7. played
8. about

Giải thích:

1. "Children must take part in outdoor activities." - Cụm từ "take part in" thường được dùng để diễn tả việc tham gia vào một hoạt động nào đó.

2. "Pele is considered to be the best footballer of the time." - "Considered to be" được dùng khi nói về sự công nhận ai đó là gì.

3. "You saw the soccer match on television last night?" - Dùng thì quá khứ "saw" vì câu đang hỏi về một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

4. "Nam, together with his friends, hardly gets bad marks." - Dùng "gets" vì "hardly" là trạng từ chỉ tần xuất mà không thay đổi thì.

5. "I'm going to the post office to buy some stamps." - "To buy" chỉ mục đích của việc đến bưu điện.

6. "My sister doesn't feel like doing anything today. She is frightened that horror film." - "Frightened" là tính từ miêu tả tình trạng sợ hãi, diễn tả cảm xúc của nhân vật.

7. "Thuy Linh played badminton after school." - Chọn từ "played" để thể hiện một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

8. "We don't have lunch until my father comes home from work." - Sử dụng "don't have" để diễn tả một hành động không xảy ra trong thời gian nhất định.
Đăng phản hồi