-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp e với ạ e cảm ơn nhiềuuu
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Bài tập này yêu cầu phân tích chuỗi phản ứng hóa học liên quan đến nitơ và các hợp chất của nó. Dưới đây là phân tích chi tiết từng phản ứng và lý do tại sao chúng xảy ra.
1. Phản ứng (1): N2 + 3H2 → 2NH3
Phản ứng này là phản ứng tổng hợp amoniac từ nitơ và hidro, thường xảy ra trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao trong sự hiện diện của một chất xúc tác, chẳng hạn như sắt (Fe) và kali oxit.
2. Phản ứng (2): NH3 + HNO3 → NH4NO3
Amoniac (NH3) phản ứng với axit nitric (HNO3) để tạo thành amoni nitrat (NH4NO3), một loại phân bón vô cơ phổ biến. Sự tương tác giữa amoniac và axit nitric diễn ra do tính chất bazơ của amoniac và tính axit của axit nitric.
3. Phản ứng (3): NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
Amoni nitrat phản ứng với natri hidroxit (NaOH), tạo ra natri nitrat (NaNO3), amoniac (NH3) và nước (H2O). Phản ứng này có thể coi là một phản ứng thế, trong đó amoniac được giải phóng ra và natri nitrat được hình thành.
4. Phản ứng (4): 2NO + O2 → 2NO2
Nitric oxit (NO) phản ứng với oxy (O2) để tạo ra nitrođioxit (NO2). Phản ứng này rất quan trọng trong quá trình oxi hóa nitric, nơi NO bị oxy hóa để tạo NO2, thường xảy ra ở nhiệt độ cao.
5. Phản ứng (5): 3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO
Nitrođioxit cũng phản ứng với nước (H2O) để tạo thành axit nitric (HNO3) và nitric oxit (NO). Phản ứng này cho thấy mối quan hệ giữa oxide nitơ và axit nitric, cho thấy vai trò của NO2 trong chu trình hình thành axit nitric.
6. Phản ứng (6): 4HNO3 + Fe → Fe(NO3)3 + 2NO2 + 2H2O
Cuối cùng, axit nitric phản ứng với sắt (Fe) để tạo thành sắt (III) nitrat (Fe(NO3)3), nitrođioxit (NO2), và nước (H2O). Phản ứng này cho thấy khả năng oxi hóa mạnh của axit nitric, nơi nó không chỉ phản ứng với kim loại để tạo ra muối mà còn giải phóng khí oxit.
Tóm lại, chuỗi phản ứng trên thể hiện hoạt động hóa học của nitơ và các hợp chất của nó liên quan đến sự tổng hợp amoniac và axit nitric, làm nổi bật vai trò của các chất oxi hóa và bazơ trong các phản ứng này.
1. Phản ứng (1): N2 + 3H2 → 2NH3
Phản ứng này là phản ứng tổng hợp amoniac từ nitơ và hidro, thường xảy ra trong điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao trong sự hiện diện của một chất xúc tác, chẳng hạn như sắt (Fe) và kali oxit.
2. Phản ứng (2): NH3 + HNO3 → NH4NO3
Amoniac (NH3) phản ứng với axit nitric (HNO3) để tạo thành amoni nitrat (NH4NO3), một loại phân bón vô cơ phổ biến. Sự tương tác giữa amoniac và axit nitric diễn ra do tính chất bazơ của amoniac và tính axit của axit nitric.
3. Phản ứng (3): NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
Amoni nitrat phản ứng với natri hidroxit (NaOH), tạo ra natri nitrat (NaNO3), amoniac (NH3) và nước (H2O). Phản ứng này có thể coi là một phản ứng thế, trong đó amoniac được giải phóng ra và natri nitrat được hình thành.
4. Phản ứng (4): 2NO + O2 → 2NO2
Nitric oxit (NO) phản ứng với oxy (O2) để tạo ra nitrođioxit (NO2). Phản ứng này rất quan trọng trong quá trình oxi hóa nitric, nơi NO bị oxy hóa để tạo NO2, thường xảy ra ở nhiệt độ cao.
5. Phản ứng (5): 3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO
Nitrođioxit cũng phản ứng với nước (H2O) để tạo thành axit nitric (HNO3) và nitric oxit (NO). Phản ứng này cho thấy mối quan hệ giữa oxide nitơ và axit nitric, cho thấy vai trò của NO2 trong chu trình hình thành axit nitric.
6. Phản ứng (6): 4HNO3 + Fe → Fe(NO3)3 + 2NO2 + 2H2O
Cuối cùng, axit nitric phản ứng với sắt (Fe) để tạo thành sắt (III) nitrat (Fe(NO3)3), nitrođioxit (NO2), và nước (H2O). Phản ứng này cho thấy khả năng oxi hóa mạnh của axit nitric, nơi nó không chỉ phản ứng với kim loại để tạo ra muối mà còn giải phóng khí oxit.
Tóm lại, chuỗi phản ứng trên thể hiện hoạt động hóa học của nitơ và các hợp chất của nó liên quan đến sự tổng hợp amoniac và axit nitric, làm nổi bật vai trò của các chất oxi hóa và bazơ trong các phản ứng này.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
