Giúp tui tiếng anh lớp 6 nè
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp tui tiếng anh lớp 6 nè
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Mary has hair and big eyes.
- Answer: D. black, long
- Explanation: Câu này cần nói về đặc điểm tóc và mắt của Mary. "Hair" để nói về màu và độ dài tóc, trong khi "big eyes" nói về kích thước mắt. Đáp án D phù hợp nhất.
2. She is _____ because she always helps other students with their homework.
- Answer: C. hard-working
- Explanation: Câu này nói về tính cách của cô ấy. "Hard-working" có nghĩa là chăm chỉ, đúng với mô tả của việc luôn giúp đỡ bạn bè trong bài tập.
3. It's _____ to go home. It's so late.
- Answer: A. time
- Explanation: "It's time to go home" là câu nói thông dụng khi ai đó cảm thấy đã đến lúc nên về nhà.
4. At break time, I go to the library _____ books.
- Answer: D. to read
- Explanation: Để nói về lý do đi thư viện, dùng "to read" là hợp lý, vì mục đích là để đọc sách.
5. Nam _____ plays football now.
- Answer: A. doesn't
- Explanation: "Doesn't play" nghĩa là Nam không đang chơi bóng. Câu này cần một trạng từ phủ định.
6. How _____ is your shirt?
- Answer: B. what
- Explanation: Câu hỏi về màu sắc của áo thường dùng "What".
7. Where is your bag?
- Answer: C. Where
- Explanation: "Where" là từ để hỏi về vị trí của đồ vật.
8. Is she old or _____?
- Answer: C. young
- Explanation: Câu hỏi đưa ra hai lựa chọn đối lập về độ tuổi. "Young" là từ trái nghĩa với "old".
9. What color are the cups? They are _____.
- Answer: D. white
- Explanation: Câu này yêu cầu thông tin về màu sắc của chén.
10. What color are the _____?
- Answer: B. arms
- Explanation: "Arms" không phù hợp vì câu chưa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, động từ "are" cần dùng với danh từ số nhiều.
11. What is _____ the answer?
- Answer: C. does
- Explanation: Câu này hỏi về hành động.
12. Is the boy strong or _____?
- Answer: A. weak
- Explanation: Tương tự câu trước, đây là hai tính từ trái nghĩa.
13. He _____ the boxes light or heavy?
- Answer: B. is
- Explanation: "is" là động từ to be, cần để miêu tả trạng thái của vật.
14. Be careful of your health.
- Answer: A. careless
- Explanation: "Careful" nghĩa là cẩn thận, "careless" là trái nghĩa.
15. You're really hard-working.
- Answer: C. clever
- Explanation: Đánh giá về sự thông minh can be clever, nhưng trong ngữ cảnh, "hard-working" là chính xác nhất.
16. Choose the word or phrase that is closest in meaning
- Answer: D. interesting
- Explanation: "Exciting" tương đương với "interesting" trong ngữ cảnh.
IV. 1. Doing morning exercises is an _____.
- Answer: A. exciting
- Explanation: Câu này khen ngợi việc tập thể dục buổi sáng là hoạt động thú vị cho học sinh.
2. Ha Anh always gets up early, so she is usually _____ for school.
- Answer: A. early
- Explanation: Câu này mô tả thói quen tốt của Ha Anh.
3. How old are Lan and Nga?
- Answer: A. 10
- Explanation: Câu chuyện xác nhận rằng họ 12 tuổi, câu hỏi này có thể hiểu lầm.
4. How do they go to school?
- Answer: B. On foot
- Explanation: Câu trả lời phù hợp với mô tả cách mà họ đến trường.
5. What is NOT TRUE about the passage?
- Answer: B. They are neighbours
- Explanation: Gia đình Lan và Nga sống gần nhau nhưng không phải là hàng xóm.
6. What do they usually help each other?
- Answer: D. with homework
- Explanation: Họ thường giúp nhau làm bài tập, điều này được nêu rõ trong đoạn văn.
- Answer: D. black, long
- Explanation: Câu này cần nói về đặc điểm tóc và mắt của Mary. "Hair" để nói về màu và độ dài tóc, trong khi "big eyes" nói về kích thước mắt. Đáp án D phù hợp nhất.
2. She is _____ because she always helps other students with their homework.
- Answer: C. hard-working
- Explanation: Câu này nói về tính cách của cô ấy. "Hard-working" có nghĩa là chăm chỉ, đúng với mô tả của việc luôn giúp đỡ bạn bè trong bài tập.
3. It's _____ to go home. It's so late.
- Answer: A. time
- Explanation: "It's time to go home" là câu nói thông dụng khi ai đó cảm thấy đã đến lúc nên về nhà.
4. At break time, I go to the library _____ books.
- Answer: D. to read
- Explanation: Để nói về lý do đi thư viện, dùng "to read" là hợp lý, vì mục đích là để đọc sách.
5. Nam _____ plays football now.
- Answer: A. doesn't
- Explanation: "Doesn't play" nghĩa là Nam không đang chơi bóng. Câu này cần một trạng từ phủ định.
6. How _____ is your shirt?
- Answer: B. what
- Explanation: Câu hỏi về màu sắc của áo thường dùng "What".
7. Where is your bag?
- Answer: C. Where
- Explanation: "Where" là từ để hỏi về vị trí của đồ vật.
8. Is she old or _____?
- Answer: C. young
- Explanation: Câu hỏi đưa ra hai lựa chọn đối lập về độ tuổi. "Young" là từ trái nghĩa với "old".
9. What color are the cups? They are _____.
- Answer: D. white
- Explanation: Câu này yêu cầu thông tin về màu sắc của chén.
10. What color are the _____?
- Answer: B. arms
- Explanation: "Arms" không phù hợp vì câu chưa hoàn chỉnh. Tuy nhiên, động từ "are" cần dùng với danh từ số nhiều.
11. What is _____ the answer?
- Answer: C. does
- Explanation: Câu này hỏi về hành động.
12. Is the boy strong or _____?
- Answer: A. weak
- Explanation: Tương tự câu trước, đây là hai tính từ trái nghĩa.
13. He _____ the boxes light or heavy?
- Answer: B. is
- Explanation: "is" là động từ to be, cần để miêu tả trạng thái của vật.
14. Be careful of your health.
- Answer: A. careless
- Explanation: "Careful" nghĩa là cẩn thận, "careless" là trái nghĩa.
15. You're really hard-working.
- Answer: C. clever
- Explanation: Đánh giá về sự thông minh can be clever, nhưng trong ngữ cảnh, "hard-working" là chính xác nhất.
16. Choose the word or phrase that is closest in meaning
- Answer: D. interesting
- Explanation: "Exciting" tương đương với "interesting" trong ngữ cảnh.
IV. 1. Doing morning exercises is an _____.
- Answer: A. exciting
- Explanation: Câu này khen ngợi việc tập thể dục buổi sáng là hoạt động thú vị cho học sinh.
2. Ha Anh always gets up early, so she is usually _____ for school.
- Answer: A. early
- Explanation: Câu này mô tả thói quen tốt của Ha Anh.
3. How old are Lan and Nga?
- Answer: A. 10
- Explanation: Câu chuyện xác nhận rằng họ 12 tuổi, câu hỏi này có thể hiểu lầm.
4. How do they go to school?
- Answer: B. On foot
- Explanation: Câu trả lời phù hợp với mô tả cách mà họ đến trường.
5. What is NOT TRUE about the passage?
- Answer: B. They are neighbours
- Explanation: Gia đình Lan và Nga sống gần nhau nhưng không phải là hàng xóm.
6. What do they usually help each other?
- Answer: D. with homework
- Explanation: Họ thường giúp nhau làm bài tập, điều này được nêu rõ trong đoạn văn.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
