-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
a cj giúp e vs please
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. Researchers are aiming to create more efficient solar panels.
2. They finished testing the new app’s features.
3. I hope to learn more about coding and programming.
4. Teachers often suggest using educational apps to enhance the learning process.
5. Scientists enjoy experimenting with new devices and technologies.
6. By not researching the market, we risk creating an invention that no one needs or wants.
7. Technologists are trying to develop AI that can understand human emotions.
8. He admitted to using his smartphone during the meeting.
9. It is exciting to see how artificial intelligence continues to develop.
10. Using social media platforms has become a common way to stay connected.
Giải thích chi tiết:
1. Động từ "aim" thường đi kèm với "to" khi diễn tả mục tiêu.
2. "Finish" thường đi cùng với động từ "test" dưới dạng V-ing (testing) để diễn tả hành động đã hoàn tất.
3. "Hope" cũng thường đi cùng với "to" trong cấu trúc diễn tả ước mong.
4. "Suggest" thường theo sau bởi V-ing (using) khi đề xuất một hành động.
5. "Enjoy" theo sau bởi V-ing (experimenting) để diễn tả sự thích thú trong hoạt động.
6. "Risk" cũng theo sau bởi V-ing (creating) vì cấu trúc này tính đến sự giải thích về hành động có thể xảy ra.
7. "Trying" đi kèm với "to" khi nói về một nỗ lực để đạt được điều gì đó.
8. Cấu trúc "admit to" cần "using" để thể hiện những gì đã thừa nhận.
9. "Exciting" thường theo sau bởi cấu trúc "to see" khi diễn tả cảm giác hoặc nhận thức.
10. "Using" diễn tả hành động hiện tại đã trở thành phổ biến để kết nối.
2. They finished testing the new app’s features.
3. I hope to learn more about coding and programming.
4. Teachers often suggest using educational apps to enhance the learning process.
5. Scientists enjoy experimenting with new devices and technologies.
6. By not researching the market, we risk creating an invention that no one needs or wants.
7. Technologists are trying to develop AI that can understand human emotions.
8. He admitted to using his smartphone during the meeting.
9. It is exciting to see how artificial intelligence continues to develop.
10. Using social media platforms has become a common way to stay connected.
Giải thích chi tiết:
1. Động từ "aim" thường đi kèm với "to" khi diễn tả mục tiêu.
2. "Finish" thường đi cùng với động từ "test" dưới dạng V-ing (testing) để diễn tả hành động đã hoàn tất.
3. "Hope" cũng thường đi cùng với "to" trong cấu trúc diễn tả ước mong.
4. "Suggest" thường theo sau bởi V-ing (using) khi đề xuất một hành động.
5. "Enjoy" theo sau bởi V-ing (experimenting) để diễn tả sự thích thú trong hoạt động.
6. "Risk" cũng theo sau bởi V-ing (creating) vì cấu trúc này tính đến sự giải thích về hành động có thể xảy ra.
7. "Trying" đi kèm với "to" khi nói về một nỗ lực để đạt được điều gì đó.
8. Cấu trúc "admit to" cần "using" để thể hiện những gì đã thừa nhận.
9. "Exciting" thường theo sau bởi cấu trúc "to see" khi diễn tả cảm giác hoặc nhận thức.
10. "Using" diễn tả hành động hiện tại đã trở thành phổ biến để kết nối.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
