Giúp mình với ạ! Chiều mình phải nộp rồi ạ
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp mình với ạ! Chiều mình phải nộp rồi ạ
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 4: Phần mềm ứng dụng CSDL là phần mềm được xây dựng để làm gì?
B: Hỗ trợ người dùng khai thác thông tin từ CSDL một cách thuận tiện.
Giải thích: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) chủ yếu được thiết kế để giúp người dùng dễ dàng truy cập và xử lý thông tin được lưu trữ trong CSDL. Mục tiêu chính của phần mềm này là cung cấp giao diện và công cụ cần thiết để người dùng có thể gửi truy vấn, tạo báo cáo, và lấy thông tin theo nhu cầu của họ. Do đó, lựa chọn B là chính xác vì nó nêu rõ chức năng hỗ trợ người dùng trong việc khai thác dữ liệu từ CSDL một cách thuận lợi.
Câu 6: Hệ CSDL tập trung là:
A: Tất cả các thành phần phần cứng và phần mềm trên một máy tính.
Giải thích: Hệ CSDL tập trung là một mô hình trong đó tất cả các thành phần cần thiết để quản lý dữ liệu, bao gồm cả phần cứng (máy chủ, ổ cứng) và phần mềm (phần mềm quản lý CSDL), đều được đặt trên một máy tính duy nhất. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý, bảo trì và bảo mật dữ liệu, nhưng có thể tạo ra hạn chế về khả năng mở rộng và truy cập từ xa.
Câu 9: Bạn cần thêm một trường (column) mới vào bảng dữ liệu hiện có, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A: Nhóm định nghĩa dữ liệu.
Giải thích: Để thêm một trường mới vào bảng dữ liệu hiện có trong CSDL, bạn cần sử dụng chức năng định nghĩa cấu trúc bảng, thường nằm trong nhóm định nghĩa dữ liệu. Việc này có thể được thực hiện qua các câu lệnh SQL theo tiêu chuẩn như "ALTER TABLE" để thay đổi cấu trúc của bảng hiện tại và thêm trường mới vào nó.
Câu 1: Cơ sở dữ liệu (CSDL) quan hệ là CSDL:
A: Hướng tới dữ liệu dạng các bảng có không quan hệ với nhau.
Giải thích: CSDL quan hệ được xây dựng trên một mô hình dữ liệu nơi thông tin được lưu trữ dưới dạng các bảng (hoặc thực thể). Mỗi bảng chứa các bản ghi (hàng) và trường (cột), và trong CSDL quan hệ, các bảng có thể có mối liên hệ với nhau thông qua các khóa chính và khóa ngoại. Do đó, không đúng khi nói rằng CSDL quan hệ không có quan hệ, vì bản chất của nó là tạo ra mối quan hệ giữa các bảng thông qua các trường liên kết.
Câu 4: Khóa chính trong một bảng là:
B: Tập hợp một hoặc nhiều trường mà có giá trị riêng biệt trong bảng.
Giải thích: Khóa chính trong CSDL là một tập hợp một hoặc nhiều trường mà giá trị của nó phải là duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng. Điều này có nghĩa là không có hai bản ghi nào trong bảng được phép có cùng một giá trị cho khóa chính, giúp xác định từng bản ghi một cách chính xác và thuận tiện cho việc truy xuất dữ liệu.
B: Hỗ trợ người dùng khai thác thông tin từ CSDL một cách thuận tiện.
Giải thích: Phần mềm ứng dụng cơ sở dữ liệu (CSDL) chủ yếu được thiết kế để giúp người dùng dễ dàng truy cập và xử lý thông tin được lưu trữ trong CSDL. Mục tiêu chính của phần mềm này là cung cấp giao diện và công cụ cần thiết để người dùng có thể gửi truy vấn, tạo báo cáo, và lấy thông tin theo nhu cầu của họ. Do đó, lựa chọn B là chính xác vì nó nêu rõ chức năng hỗ trợ người dùng trong việc khai thác dữ liệu từ CSDL một cách thuận lợi.
Câu 6: Hệ CSDL tập trung là:
A: Tất cả các thành phần phần cứng và phần mềm trên một máy tính.
Giải thích: Hệ CSDL tập trung là một mô hình trong đó tất cả các thành phần cần thiết để quản lý dữ liệu, bao gồm cả phần cứng (máy chủ, ổ cứng) và phần mềm (phần mềm quản lý CSDL), đều được đặt trên một máy tính duy nhất. Điều này giúp đơn giản hóa việc quản lý, bảo trì và bảo mật dữ liệu, nhưng có thể tạo ra hạn chế về khả năng mở rộng và truy cập từ xa.
Câu 9: Bạn cần thêm một trường (column) mới vào bảng dữ liệu hiện có, bạn sẽ sử dụng chức năng nào?
A: Nhóm định nghĩa dữ liệu.
Giải thích: Để thêm một trường mới vào bảng dữ liệu hiện có trong CSDL, bạn cần sử dụng chức năng định nghĩa cấu trúc bảng, thường nằm trong nhóm định nghĩa dữ liệu. Việc này có thể được thực hiện qua các câu lệnh SQL theo tiêu chuẩn như "ALTER TABLE" để thay đổi cấu trúc của bảng hiện tại và thêm trường mới vào nó.
Câu 1: Cơ sở dữ liệu (CSDL) quan hệ là CSDL:
A: Hướng tới dữ liệu dạng các bảng có không quan hệ với nhau.
Giải thích: CSDL quan hệ được xây dựng trên một mô hình dữ liệu nơi thông tin được lưu trữ dưới dạng các bảng (hoặc thực thể). Mỗi bảng chứa các bản ghi (hàng) và trường (cột), và trong CSDL quan hệ, các bảng có thể có mối liên hệ với nhau thông qua các khóa chính và khóa ngoại. Do đó, không đúng khi nói rằng CSDL quan hệ không có quan hệ, vì bản chất của nó là tạo ra mối quan hệ giữa các bảng thông qua các trường liên kết.
Câu 4: Khóa chính trong một bảng là:
B: Tập hợp một hoặc nhiều trường mà có giá trị riêng biệt trong bảng.
Giải thích: Khóa chính trong CSDL là một tập hợp một hoặc nhiều trường mà giá trị của nó phải là duy nhất cho mỗi bản ghi trong bảng. Điều này có nghĩa là không có hai bản ghi nào trong bảng được phép có cùng một giá trị cho khóa chính, giúp xác định từng bản ghi một cách chính xác và thuận tiện cho việc truy xuất dữ liệu.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
