Giúp tôi với tôi cho 5 sao
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Giúp tôi với tôi cho 5 sao
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. A. run - B. fun - C. sun - D. music: Đáp án là B. fun. "Run," "sun," và "music" đều có âm /ʌ/, trong khi "fun" có âm /ʌ/ khác biệt.
2. A. wet - B. pretty - C. thirst - D. again: Đáp án là B. pretty. Các từ còn lại đều có âm /e/ hoặc /ɪ/, trong khi "pretty" có âm /ʌ/.
3. A. great - B. greet - C. few - D. knew: Đáp án là A. great. "Great" có âm /eɪ/, khác biệt so với những từ còn lại.
4. A. wants - B. looks - C. listened - D. enjoyed: Đáp án là A. wants. Từ này có âm /ɔ:/ khác biệt so với các từ còn lại.
5. A. decided - B. preferred - C. drug - D. buffalo: Đáp án là C. drug. "Drug" có âm /ʌ/ khác biệt, trong khi các từ còn lại có âm /ɪ/.
6. A. much - B. hour - C. hundred - D. hold: Đáp án là B. hour. "Hour" là từ có âm câm, khác với các từ còn lại.
7. A. sure - B. saw - C. few - D. knew: Đáp án là C. few. "Few" có âm /ju:/ còn lại thì phát âm /ɔ:/ hoặc /ʊ/.
Tiếp theo, với phần II:
1. Đáp án là C. clothes store. Câu hoàn chỉnh sẽ là "I bought this dress at the clothes store on Hang Bai street."
2. Đáp án là B. No, it does not. Đây là câu trả lời phù hợp với câu hỏi về việc học tiếng Anh.
3. Đáp án là A. each. Câu hoàn chỉnh là "There are two churches in the town and each of them is extremely old."
4. Đáp án là D. were. Câu này nên ở thì quá khứ.
5. Đáp án là D. didn't drive. Đây là cách sử dụng đúng của động từ với "Mr. Nam."
6. Đáp án là B. was. Câu này cần thì quá khứ.
7. Đáp án là C. in - May 25. Phần này cần giới từ "in."
8. Đáp án là B. I love it. Đây là thể hiện tình cảm với hoạt động chơi bóng rổ.
9. Đáp án là A. Yes. Đây là phản hồi xác nhận với câu hỏi.
10. Đáp án là A. takes. Câu này là cách diễn đạt đúng với thời gian cho bài tập.
11. Đáp án là A. June. Đây là tháng thứ năm.
12. Đáp án là D. to finish. Đây là cách diễn đạt chính xác về thời gian cho bữa tiệc.
13. Đáp án là C. seeing. Câu này cần động từ "seeing" để hoàn thành.
14. Đáp án là D. weighs. Câu này cần từ "weighs" để diễn tả trọng lượng của em bé.
2. A. wet - B. pretty - C. thirst - D. again: Đáp án là B. pretty. Các từ còn lại đều có âm /e/ hoặc /ɪ/, trong khi "pretty" có âm /ʌ/.
3. A. great - B. greet - C. few - D. knew: Đáp án là A. great. "Great" có âm /eɪ/, khác biệt so với những từ còn lại.
4. A. wants - B. looks - C. listened - D. enjoyed: Đáp án là A. wants. Từ này có âm /ɔ:/ khác biệt so với các từ còn lại.
5. A. decided - B. preferred - C. drug - D. buffalo: Đáp án là C. drug. "Drug" có âm /ʌ/ khác biệt, trong khi các từ còn lại có âm /ɪ/.
6. A. much - B. hour - C. hundred - D. hold: Đáp án là B. hour. "Hour" là từ có âm câm, khác với các từ còn lại.
7. A. sure - B. saw - C. few - D. knew: Đáp án là C. few. "Few" có âm /ju:/ còn lại thì phát âm /ɔ:/ hoặc /ʊ/.
Tiếp theo, với phần II:
1. Đáp án là C. clothes store. Câu hoàn chỉnh sẽ là "I bought this dress at the clothes store on Hang Bai street."
2. Đáp án là B. No, it does not. Đây là câu trả lời phù hợp với câu hỏi về việc học tiếng Anh.
3. Đáp án là A. each. Câu hoàn chỉnh là "There are two churches in the town and each of them is extremely old."
4. Đáp án là D. were. Câu này nên ở thì quá khứ.
5. Đáp án là D. didn't drive. Đây là cách sử dụng đúng của động từ với "Mr. Nam."
6. Đáp án là B. was. Câu này cần thì quá khứ.
7. Đáp án là C. in - May 25. Phần này cần giới từ "in."
8. Đáp án là B. I love it. Đây là thể hiện tình cảm với hoạt động chơi bóng rổ.
9. Đáp án là A. Yes. Đây là phản hồi xác nhận với câu hỏi.
10. Đáp án là A. takes. Câu này là cách diễn đạt đúng với thời gian cho bài tập.
11. Đáp án là A. June. Đây là tháng thứ năm.
12. Đáp án là D. to finish. Đây là cách diễn đạt chính xác về thời gian cho bữa tiệc.
13. Đáp án là C. seeing. Câu này cần động từ "seeing" để hoàn thành.
14. Đáp án là D. weighs. Câu này cần từ "weighs" để diễn tả trọng lượng của em bé.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
