Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 1. Các nguyên nhân bên trong gây bệnh ở động vật và người thường bao gồm: di truyền, sự thay đổi sinh lý trong cơ thể, rối loạn hormone. Nguyên nhân bên ngoài chủ yếu là: vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng, ô nhiễm môi trường, chất độc hại từ thực phẩm hoặc hóa chất. Những yếu tố này cùng tác động đến sức khỏe của động vật và con người thông qua các con đường khác nhau, từ đó gây ra các triệu chứng và phát triển thành bệnh.
Câu 2. Nguy cơ mắc bệnh ở người lớn là do môi trường xung quanh, thói quen sinh hoạt và yếu tố di truyền. Tuy nhiên, xác suất bị bệnh nhỏ vì cơ thể con người có hệ miễn dịch mạnh mẽ, giúp nhận diện và loại bỏ các tác nhân gây bệnh trước khi chúng có thể gây ra bệnh lý. Bên cạnh đó, việc duy trì lối sống lành mạnh, chế độ dinh dưỡng hợp lý cũng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Câu 3. Miễn dịch là khả năng của cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus thông qua các phản ứng sinh học. Hệ miễn dịch có thể phát hiện và tiêu diệt các tác nhân này, bảo vệ cơ thể khỏi bệnh tật.
Câu 4. Hệ miễn dịch ở người gồm nhiều thành phần như: bạch cầu, kháng thể và các cơ quan miễn dịch như tủy xương, tuyến ức, lách và hạch bạch huyết. Tủy xương sản xuất tế bào miễn dịch, tuyến ức điều chỉnh sự trưởng thành của lympho T, lách loại bỏ các tế bào hư hại và hạch bạch huyết tham gia vào phản ứng miễn dịch.
Câu 5. Miễn dịch không đặc hiệu là phản ứng miễn dịch không phân biệt giữa các tác nhân gây bệnh, có thể xảy ra ngay lập tức. Miễn dịch đặc hiệu chỉ tiêu diệt những tác nhân gây bệnh cụ thể khi cơ thể đã tiếp xúc trước đó, nằm ở phần tạo ra kháng thể.
Câu 6. Cơ chế mắc bệnh ở động vật thường là qua con đường lây nhiễm từ tác nhân gây bệnh vào cơ thể và làm rối loạn chức năng bình thường của cơ thể. Cơ chế chống bệnh là sử dụng hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh.
Câu 7. Vai trò tiêm phòng vaccine chủ yếu là giúp cơ thể tạo ra miễn dịch chủ động với các tác nhân gây bệnh, từ đó phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm trước khi chúng có thể tấn công.
Câu 8. Dị ứng xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với các chất không có hại, khiến hệ miễn dịch kích hoạt. Cơ chế phản ứng khi tiêm kháng sinh liên quan đến việc cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các thành phần lạ trong thuốc, đôi khi dẫn đến phản ứng dị ứng.
Câu 9. HIV tấn công hệ miễn dịch bằng cách tiêu diệt các tế bào lympho T, làm suy yếu khả năng bảo vệ cơ thể. Ung thư có thể tác động tiêu cực đến miễn dịch qua việc sản xuất các tế bào ung thư có thể lẫn trốn và tấn công hệ miễn dịch. Tự miễn là hiện tượng khi cơ thể nhầm lẫn các tế bào của mình là tác nhân lạ và gây hại cho chính mình.
Câu 1. Hệ vận chuyển trong cơ thể động vật có thể được chia thành các dạng như: hệ tuần hoàn mở (trong động vật không xương sống), hệ tuần hoàn đóng (trong động vật có xương sống). Hệ tuần hoàn mở cho phép máu chảy tự do trong khoang cơ thể, còn hệ tuần hoàn đóng giúp máu lưu thông qua các mạch máu cụ thể.
Câu 2. Tim có cấu tạo gồm các buồng tim (nhĩ và thất), van tim, và hệ thống dẫn truyền. Chức năng của tim là bơm máu đến khắp cơ thể. Hàm lượng và tốc độ bơm máu của tim phù hợp với nhu cầu oxy của cơ thể. Sự tự phát nhịp của tim được điều khiển bởi các tế bào nhịp sinh học trong nút xoang, cho phép tim co bóp mà không cần thêm tín hiệu từ ngoài.
Câu 3. Hoạt động tim mạch được điều hòa bằng cơ chế thần kinh thông qua các tín hiệu thần kinh từ não và thể dịch qua hormone như adrenaline để điều chỉnh nhịp tim và huyết áp.
Câu 4. Lạm dụng rượu, bia có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, đặc biệt là hệ tim mạch, gây ra xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, và các vấn đề tim khác, làm giảm hiệu suất tim.
Câu 5. Thể dục thể thao có vai trò quan trọng trong tuần hoàn bằng cách cải thiện lưu thông máu, giảm nguy cơ bệnh tim, và tăng cường sức khỏe tổng thể.
Câu 1. Bài tiết là quá trình loại bỏ các chất thải và độc tố khỏi cơ thể. Vai trò của bài tiết rất quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi và loại bỏ các chất độc hại giúp cơ thể hoạt động tốt hơn.
Câu 2. Thận đóng vai trò chính trong bài tiết và cân bằng nội môi bằng cách lọc máu, loại bỏ chất thải và điều chỉnh lượng nước cũng như điện giải trong cơ thể.
Câu 3. Nội môi là môi trường bên trong cơ thể, và cân bằng nội môi đảm bảo rằng các chỉ số sinh lý như pH, nồng độ đường, và nước được duy trì trong mức ổn định. Ví dụ, pH máu thường duy trì khoảng 7.35-7.45.
Câu 4. Một số cơ quan tham gia điều hòa cân bằng nội môi gồm thận, gan, phổi và các tuyến nội tiết, cùng với sự phối hợp chặt chẽ giữa chúng để duy trì các chỉ số của nội môi trong ngưỡng an toàn.
Câu 5. Để bảo vệ thận, cần điều chỉnh chế độ ăn uống, đảm bảo cung cấp đủ nước, hạn chế sử dụng quá nhiều thuốc, cũng như tránh rượu bia. Việc hiểu biết về bài tiết giúp phòng ngừa các bệnh liên quan đến thận như suy thận, sỏi thận.