Câu trả lời là gì???
-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
Câu trả lời là gì???
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Câu 1: Đáp án là A. Giai đoạn (1) giãn nở (2) thì tích cực làm giảm áp suất.
Giải thích: Trong quá trình thay đổi trạng thái của một chất, có thể có những giai đoạn mà chất đó giãn nở hoặc nén lại. Giai đoạn giãn nở (không có công việc nào được thực hiện) thường xảy ra trong giai đoạn chất đó hấp thụ nhiệt. Áp suất của chất sẽ giảm khi nó giãn nở, vì thể tích tăng, dẫn đến lượng chất tương đối ít hơn trong cùng một không gian.
Câu 2: Đáp án là D. 1410 Pa.
Giải thích: Để xác định áp suất trong tình huống này, ta sử dụng công thức sau: P = F/A, trong đó F là lực tác động và A là diện tích bề mặt. Biết rằng nước có khối lượng riêng khoảng 1000 kg/m³, khi nước được đun nóng từ 0°C đến 300°C, trọng lực tác động lên nước cần được tính toán. Do nhiệt độ ảnh hưởng đến cả khối lượng và áp suất, ta cần phải tính toán kỹ càng và sử dụng các thông số nhiệt của nước để có kết quả chính xác.
Câu 3: Đáp án là B. Khối khí không thay đổi thể tích môi trường.
Giải thích: Khi nói đến một khối khí trong một không gian kín, nếu khối khí không thay đổi thể tích hoặc không bị tác động bởi một lực bên ngoài, nó sẽ giữ nguyên trạng thái của nó. Các yếu tố ảnh hưởng đến khối khí như nhiệt độ và áp suất có thể tạo ra sự thay đổi, nhưng nếu không có sự thay đổi gì thì khối khí đó sẽ không có sự chuyển động nào bên trong môi trường.
Câu 4: Đáp án là C. Khối khí đạt nhiệt 340 J.
Giải thích: Câu này liên quan đến định luật nhiệt động lực học và cách mà khối khí tạo ra năng lượng từ công việc mà nó thực hiện. Tính toán ghi rõ ràng trong câu hỏi về năng lượng mà khối khí đạt được, cho thấy rằng khối khí này có khả năng đạt đến nhiệt độ 340 J dưới các điều kiện nhất định.
Các câu hỏi tiếp theo liên quan đến các hiện tượng nhiệt khác nhau và cách mà các phần tử tương tác với nhiệt độ và áp suất sẽ được giải quyết theo các nguyên tắc cơ bản của nhiệt động học và thực nghiệm.
Giải thích: Trong quá trình thay đổi trạng thái của một chất, có thể có những giai đoạn mà chất đó giãn nở hoặc nén lại. Giai đoạn giãn nở (không có công việc nào được thực hiện) thường xảy ra trong giai đoạn chất đó hấp thụ nhiệt. Áp suất của chất sẽ giảm khi nó giãn nở, vì thể tích tăng, dẫn đến lượng chất tương đối ít hơn trong cùng một không gian.
Câu 2: Đáp án là D. 1410 Pa.
Giải thích: Để xác định áp suất trong tình huống này, ta sử dụng công thức sau: P = F/A, trong đó F là lực tác động và A là diện tích bề mặt. Biết rằng nước có khối lượng riêng khoảng 1000 kg/m³, khi nước được đun nóng từ 0°C đến 300°C, trọng lực tác động lên nước cần được tính toán. Do nhiệt độ ảnh hưởng đến cả khối lượng và áp suất, ta cần phải tính toán kỹ càng và sử dụng các thông số nhiệt của nước để có kết quả chính xác.
Câu 3: Đáp án là B. Khối khí không thay đổi thể tích môi trường.
Giải thích: Khi nói đến một khối khí trong một không gian kín, nếu khối khí không thay đổi thể tích hoặc không bị tác động bởi một lực bên ngoài, nó sẽ giữ nguyên trạng thái của nó. Các yếu tố ảnh hưởng đến khối khí như nhiệt độ và áp suất có thể tạo ra sự thay đổi, nhưng nếu không có sự thay đổi gì thì khối khí đó sẽ không có sự chuyển động nào bên trong môi trường.
Câu 4: Đáp án là C. Khối khí đạt nhiệt 340 J.
Giải thích: Câu này liên quan đến định luật nhiệt động lực học và cách mà khối khí tạo ra năng lượng từ công việc mà nó thực hiện. Tính toán ghi rõ ràng trong câu hỏi về năng lượng mà khối khí đạt được, cho thấy rằng khối khí này có khả năng đạt đến nhiệt độ 340 J dưới các điều kiện nhất định.
Các câu hỏi tiếp theo liên quan đến các hiện tượng nhiệt khác nhau và cách mà các phần tử tương tác với nhiệt độ và áp suất sẽ được giải quyết theo các nguyên tắc cơ bản của nhiệt động học và thực nghiệm.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí Vietnamese