-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Ngữ Văn
- Lớp 11
- Yêu cầu: lập bảng so sánh sự khác biệt của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trên 4 phương diện: tình huống giao tiếp, phương tiện ngôn ngữ, phương tiện hỗ trợ, hệ thống các yếu tố ngôn ngữ.
Yêu cầu: lập bảng so sánh sự khác biệt của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trên 4 phương diện: tình huống giao tiếp, phương tiện ngôn ngữ, phương tiện hỗ trợ, hệ thống các yếu tố ngôn ngữ.
Yêu cầu: lập bảng so sánh sự khác biệt của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết trên 4 phương diện: tình huống giao tiếp, phương tiện ngôn ngữ, phương tiện hỗ trợ, hệ thống các yếu tố ngôn ngữ.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
| Phương diện | Ngôn ngữ nói | Ngôn ngữ viết |
|---------------------------|--------------------------------------------------------|--------------------------------------------------------|
| Tình huống giao tiếp | Thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trực tiếp, như hội thoại, thảo luận hoặc thuyết trình. Ngôn ngữ nói thường mang tính chất không chính thức hơn và có thể thích ứng nhanh với phản hồi ngay lập tức từ người đối thoại. | Thường được sử dụng trong môi trường chính thức hơn, như trong tài liệu, báo cáo, email hoặc văn bản học thuật. Ngôn ngữ viết thường yêu cầu nhiều thời gian hơn để tạo ra và sửa đổi. |
| Phương tiện ngôn ngữ | Sử dụng âm thanh, ngữ điệu, tốc độ và nhấn mạnh để truyền đạt ý nghĩa. Ngôn ngữ nói có thể bao gồm các yếu tố cảm xúc qua giọng nói. | Sử dụng chữ viết, dấu câu, cấu trúc câu và hình thức trình bày để truyền đạt ý nghĩa. Ngôn ngữ viết không có ngữ điệu và cảm xúc trực tiếp như ngôn ngữ nói. |
| Phương tiện hỗ trợ | Có thể sử dụng cử chỉ, nét mặt và các yếu tố phi ngôn ngữ khác để hỗ trợ cho thông điệp. Điều này giúp người nói giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa. | Có thể sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu và các yếu tố trực quan khác để làm rõ nội dung. Người viết cần chú ý đến cách mà các yếu tố này hỗ trợ cho thông điệp viết. |
| Hệ thống các yếu tố ngôn ngữ | Thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn và cấu trúc câu ngắn gọn, linh hoạt. Bên cạnh đó, ngôn ngữ nói có thể có nhiều yếu tố như lặp lại hoặc dùng từ chưa hoàn chỉnh, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. | Có thể sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu phức tạp hơn. Ngôn ngữ viết thường yêu cầu độ chính xác và rõ ràng hơn, với ngữ pháp và chính tả phải được chú ý. |
|---------------------------|--------------------------------------------------------|--------------------------------------------------------|
| Tình huống giao tiếp | Thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trực tiếp, như hội thoại, thảo luận hoặc thuyết trình. Ngôn ngữ nói thường mang tính chất không chính thức hơn và có thể thích ứng nhanh với phản hồi ngay lập tức từ người đối thoại. | Thường được sử dụng trong môi trường chính thức hơn, như trong tài liệu, báo cáo, email hoặc văn bản học thuật. Ngôn ngữ viết thường yêu cầu nhiều thời gian hơn để tạo ra và sửa đổi. |
| Phương tiện ngôn ngữ | Sử dụng âm thanh, ngữ điệu, tốc độ và nhấn mạnh để truyền đạt ý nghĩa. Ngôn ngữ nói có thể bao gồm các yếu tố cảm xúc qua giọng nói. | Sử dụng chữ viết, dấu câu, cấu trúc câu và hình thức trình bày để truyền đạt ý nghĩa. Ngôn ngữ viết không có ngữ điệu và cảm xúc trực tiếp như ngôn ngữ nói. |
| Phương tiện hỗ trợ | Có thể sử dụng cử chỉ, nét mặt và các yếu tố phi ngôn ngữ khác để hỗ trợ cho thông điệp. Điều này giúp người nói giao tiếp hiệu quả hơn và thể hiện cảm xúc hoặc ý nghĩa. | Có thể sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng biểu và các yếu tố trực quan khác để làm rõ nội dung. Người viết cần chú ý đến cách mà các yếu tố này hỗ trợ cho thông điệp viết. |
| Hệ thống các yếu tố ngôn ngữ | Thường sử dụng từ vựng đơn giản hơn và cấu trúc câu ngắn gọn, linh hoạt. Bên cạnh đó, ngôn ngữ nói có thể có nhiều yếu tố như lặp lại hoặc dùng từ chưa hoàn chỉnh, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. | Có thể sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu phức tạp hơn. Ngôn ngữ viết thường yêu cầu độ chính xác và rõ ràng hơn, với ngữ pháp và chính tả phải được chú ý. |
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
