Giải thích giúp mik vss ạ Mik đg cần gấp

Giải thích giúp mik vss ạ

Mik đg cần gấp

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
1. D (should): Câu này có nghĩa là "Bây giờ không lạnh bên ngoài. Bạn nên mặc một chiếc áo khoác." "Should" thể hiện sự gợi ý hoặc khuyên bảo, trong khi các đáp án khác không phù hợp trong bối cảnh này.

2. A (mustn't): Câu này biểu thị rằng năng lượng tái tạo không thể được thay thế một cách tự nhiên mà không cần phải có những phương pháp chữa trị hay hóa học nào đó. "Mustn't" nghĩa là "không được phép".

3. B (Being danced): Câu này cần một cụm từ để diễn tả hành động vẫn đang diễn ra trong thời điểm đó. "Being danced" là hình thức hiện tại tiếp diễn.

4. D (services): Câu này nói về việc Vương quốc Anh đã cắt giảm lượng khí thải nitro từ các nhà máy điện. Cụm từ "environmental services" phù hợp nhất với ngữ cảnh.

5. C (non-renewable): Câu này mô tả vấn đề với nhiên liệu hóa thạch, đó là chúng không thể tái tạo lại. "Non-renewable" là thuật ngữ mô tả những nguồn năng lượng không thể được làm mới.

6. C (surprising): Câu này nên có tính từ "surprising" để mô tả sự bất ngờ về hành động của Emily khi đang cố gắng tìm nơi trú ẩn.

7. D (environmental): Câu nói về việc những người nông dân có thể đáp ứng những thách thức môi trường. "Environmental" là từ thích hợp nhất trong ngữ cảnh này.

8. B (volunteers): Câu này về sự trao đổi văn hóa, việc tìm việc làm thường liên quan tới dân tình, và "volunteers" là cách nói thông dụng ở đây.

9. D (had increased): Câu này nói về sự tăng lên liên quan đến nồng độ khí carbon do hoạt động của con người, từ ngữ này phù hợp với thì quá khứ hoàn thành.

10. C (should): "Should" là động từ nguyên mẫu đề xuất hành động mà người nói nghĩ là hợp lý.

11. A (ought to): "Ought to" mang nghĩa tương tự như "should," dùng để gợi ý rằng điều gì đó nên được thực hiện.

12. B (mustn't): "Mustn't" có nghĩa là không nên làm điều gì.

13. A (mustn't): Vấn đề ở đây là cần thiết phải nhấn mạnh rằng không được làm điều gì đó cụ thể.

14. D (at): Câu này yêu cầu một giới từ để chỉ vị trí, "at" phù hợp với ngữ cảnh.

15. A (Worried): "Worried" đứng đúng vị trí để mô tả trạng thái của các nhà khoa học.

16. B (to call - asking): Câu này cần một cấu trúc phù hợp để diễn tả việc đề xuất hành động gọi điện cho bệnh viện.

17. B (Producing): "Producing" diễn tả hoạt động đang diễn ra và làm rõ hơn về nguyên nhân của vấn đề.

18. C (cooks): Câu này chỉ hành động mà khí gas tự nhiên được sử dụng trong nấu ăn, "cooks" là hiện tại.

19. A (have): "Have" là từ thích hợp nhất để mô tả sự có mặt của nhiên liệu hóa thạch.

20. A (aim): "Aim" có nghĩa là mục tiêu, và là từ gần nhất với ngữ cảnh mà câu muốn truyền tải.
Đăng phản hồi