Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực và đặt 1 câu với từ vừa tìm được

Tìm 2-3 từ đồng nghĩa với từ nỗ lực và đặt 1 câu với từ vừa tìm được

Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Các từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" bao gồm "cố gắng", "siêng năng", "trách nhiệm".

Ví dụ câu với từ "cố gắng":

"Để đạt được thành công trong học tập, mỗi sinh viên cần có sự cố gắng và kiên trì trong việc nghiên cứu."

Lý do những từ này được xem là đồng nghĩa với "nỗ lực" là vì chúng đều thể hiện ý nghĩa về việc cố gắng làm một điều gì đó một cách chăm chỉ và không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu. "Cố gắng" nhấn mạnh hành động tích cực để vượt qua khó khăn, "siêng năng" thể hiện tính chăm chỉ và liên tục trong công việc, trong khi "trách nhiệm" ám chỉ sự cam kết hoàn thành nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
Đăng phản hồi