-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
điểm khác biệt nổi bật giữa kim loại và phi kim loại
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Điểm khác biệt nổi bật giữa kim loại và phi kim loại bao gồm một số đặc tính vật lý và hóa học cơ bản.
1. Tính dẫn điện: Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt do cấu trúc của chúng cho phép các electron di chuyển tự do. Ngược lại, phi kim loại thường là các chất không dẫn điện tốt, do cấu trúc electron của chúng không cho phép sự di chuyển của electron một cách tự do.
2. Hình dáng và tính chất vật lý: Kim loại thường có dạng rắn (trừ thủy ngân), có độ cứng và độ dẻo cao, có thể kéo dài thành dây hoặc cuộn thành tấm. Phi kim loại có thể tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau (rắn, lỏng, khí) và thường có tính chất giòn hơn, dễ gãy.
3. Ứng suất và độ bền: Kim loại thường có độ bền tối ưu dưới ứng suất kéo và có thể biến dạng mà không bị gãy. Phi kim loại thường không chịu được ứng suất cao và dễ bị gãy khi có lực tác động.
4. Điểm nóng chảy và sôi: Kim loại thường có điểm nóng chảy và sôi cao hơn so với nhiều phi kim loại, điều này phụ thuộc vào liên kết giữa các nguyên tử trong cấu trúc của chúng. Các phi kim loại nhẹ như khí oxy hay khí nitrogen có điểm nóng chảy và sôi rất thấp.
5. Liên kết hóa học: Kim loại thường hình thành các liên kết kim loại, trong khi phi kim loại thường hình thành liên kết covalent hoặc liên kết ion. Liên kết kim loại tạo ra các mạng tinh thể lớn với tình chất dẫn điện tốt, còn liên kết covalent trong phi kim loại thường tạo thành nên các phân tử riêng lẻ.
6. Tính chất hóa học: Kim loại thường có xu hướng mất electron và dễ hình thành các ion dương, trong khi phi kim loại có xu hướng nhận electron và hình thành các ion âm. Điều này ảnh hưởng đến tính chất hóa học và phản ứng của từng loại.
Tóm lại, kim loại và phi kim loại có sự khác biệt rõ rệt ở các đặc điểm vật lý, hóa học và cách thức chúng tương tác với môi trường xung quanh.
1. Tính dẫn điện: Kim loại có khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt do cấu trúc của chúng cho phép các electron di chuyển tự do. Ngược lại, phi kim loại thường là các chất không dẫn điện tốt, do cấu trúc electron của chúng không cho phép sự di chuyển của electron một cách tự do.
2. Hình dáng và tính chất vật lý: Kim loại thường có dạng rắn (trừ thủy ngân), có độ cứng và độ dẻo cao, có thể kéo dài thành dây hoặc cuộn thành tấm. Phi kim loại có thể tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau (rắn, lỏng, khí) và thường có tính chất giòn hơn, dễ gãy.
3. Ứng suất và độ bền: Kim loại thường có độ bền tối ưu dưới ứng suất kéo và có thể biến dạng mà không bị gãy. Phi kim loại thường không chịu được ứng suất cao và dễ bị gãy khi có lực tác động.
4. Điểm nóng chảy và sôi: Kim loại thường có điểm nóng chảy và sôi cao hơn so với nhiều phi kim loại, điều này phụ thuộc vào liên kết giữa các nguyên tử trong cấu trúc của chúng. Các phi kim loại nhẹ như khí oxy hay khí nitrogen có điểm nóng chảy và sôi rất thấp.
5. Liên kết hóa học: Kim loại thường hình thành các liên kết kim loại, trong khi phi kim loại thường hình thành liên kết covalent hoặc liên kết ion. Liên kết kim loại tạo ra các mạng tinh thể lớn với tình chất dẫn điện tốt, còn liên kết covalent trong phi kim loại thường tạo thành nên các phân tử riêng lẻ.
6. Tính chất hóa học: Kim loại thường có xu hướng mất electron và dễ hình thành các ion dương, trong khi phi kim loại có xu hướng nhận electron và hình thành các ion âm. Điều này ảnh hưởng đến tính chất hóa học và phản ứng của từng loại.
Tóm lại, kim loại và phi kim loại có sự khác biệt rõ rệt ở các đặc điểm vật lý, hóa học và cách thức chúng tương tác với môi trường xung quanh.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
