-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
- Hỏi đáp
- Hóa Học
- Lớp 11
- Trình bày phương pháp hoá học để phân biệt dung dịch đựng trong các lọ không ghi nhãn chứa: `NaHCO_3, KCl, NH_4NO_3, Al_2(SO4)_3`. Viết phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra.
Trình bày phương pháp hoá học để phân biệt dung dịch đựng trong các lọ không ghi nhãn chứa: `NaHCO_3, KCl, NH_4NO_3, Al_2(SO4)_3`. Viết phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra.
Trình bày phương pháp hoá học để phân biệt dung dịch đựng trong các lọ không ghi nhãn chứa:
`NaHCO_3, KCl, NH_4NO_3, Al_2(SO4)_3`. Viết phương trình hoá học của các phản ứng xảy ra.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
Để phân biệt các dung dịch không ghi nhãn của NaHCO₃, KCl, NH₄NO₃ và Al₂(SO₄)₃, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp hóa học khác nhau dựa trên tính chất của từng chất. Dưới đây là các bước và phương pháp chi tiết:
1. Phân biệt NaHCO₃ và KCl:
- Dung dịch NaHCO₃ (natri bicarbonat) khi hòa tan vào nước có thể tham gia phản ứng với axit để giải phóng khí CO₂. Chúng ta có thể thêm một lượng axit (như axit hydrochloric, HCl) vào các dung dịch. Nếu có sủi bọt, tức là có khí CO₂ thoát ra, dung dịch đó là NaHCO₃.
- Phương trình phản ứng:
NaHCO₃ + HCl → NaCl + H₂O + CO₂↑
2. Phân biệt KCl với NH₄NO₃ và Al₂(SO₄)₃:
- KCl không có tính chất đặc hiệu khi cho thêm axit, do đó, sau khi loại trừ NaHCO₃, chúng ta có thể tiến hành bước tiếp theo.
- Lấy một phần dung dịch còn lại (đã loại trừ NaHCO₃) và thêm vào dung dịch BaCl₂ (bari clorua). Nếu có kết tủa trắng xuất hiện, đó là Al₂(SO₄)₃ vì Al₂(SO₄)₃ sẽ tạo ra BaSO₄ không tan:
- Phương trình phản ứng:
Al₂(SO₄)₃ + 3BaCl₂ → 3BaSO₄↓ + 2AlCl₃
3. Phân biệt NH₄NO₃ và KCl:
- Nếu dung dịch không tạo kết tủa từ BaCl₂, vậy đó sẽ là KCl. Chúng ta có thể xác định NH₄NO₃ bằng cách thêm NaOH vào dung dịch còn lại (KCl). Sau đó, chúng ta đun nóng hỗn hợp; NH₄NO₃ sẽ phân hủy và tạo ra khí NH₃:
- Phương trình phản ứng:
NH₄NO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O + NH₃↑
Tóm lại, quá trình phân biệt diễn ra qua các bước như sau:
1. Thêm axit vào dung dịch để xác định NaHCO₃ (có khí CO₂ thoát ra).
2. Thêm BaCl₂ để kiểm tra sự có mặt của Al₂(SO₄)₃ (có kết tủa BaSO₄).
3. Thêm NaOH và đun nóng để xác định NH₄NO₃ (có khí NH₃ thoát ra).
Kết quả cuối cùng, mỗi dung dịch có thể được nhận diện rõ ràng thông qua phản ứng hoá học và sự thay đổi xảy ra.
1. Phân biệt NaHCO₃ và KCl:
- Dung dịch NaHCO₃ (natri bicarbonat) khi hòa tan vào nước có thể tham gia phản ứng với axit để giải phóng khí CO₂. Chúng ta có thể thêm một lượng axit (như axit hydrochloric, HCl) vào các dung dịch. Nếu có sủi bọt, tức là có khí CO₂ thoát ra, dung dịch đó là NaHCO₃.
- Phương trình phản ứng:
NaHCO₃ + HCl → NaCl + H₂O + CO₂↑
2. Phân biệt KCl với NH₄NO₃ và Al₂(SO₄)₃:
- KCl không có tính chất đặc hiệu khi cho thêm axit, do đó, sau khi loại trừ NaHCO₃, chúng ta có thể tiến hành bước tiếp theo.
- Lấy một phần dung dịch còn lại (đã loại trừ NaHCO₃) và thêm vào dung dịch BaCl₂ (bari clorua). Nếu có kết tủa trắng xuất hiện, đó là Al₂(SO₄)₃ vì Al₂(SO₄)₃ sẽ tạo ra BaSO₄ không tan:
- Phương trình phản ứng:
Al₂(SO₄)₃ + 3BaCl₂ → 3BaSO₄↓ + 2AlCl₃
3. Phân biệt NH₄NO₃ và KCl:
- Nếu dung dịch không tạo kết tủa từ BaCl₂, vậy đó sẽ là KCl. Chúng ta có thể xác định NH₄NO₃ bằng cách thêm NaOH vào dung dịch còn lại (KCl). Sau đó, chúng ta đun nóng hỗn hợp; NH₄NO₃ sẽ phân hủy và tạo ra khí NH₃:
- Phương trình phản ứng:
NH₄NO₃ + NaOH → NaNO₃ + H₂O + NH₃↑
Tóm lại, quá trình phân biệt diễn ra qua các bước như sau:
1. Thêm axit vào dung dịch để xác định NaHCO₃ (có khí CO₂ thoát ra).
2. Thêm BaCl₂ để kiểm tra sự có mặt của Al₂(SO₄)₃ (có kết tủa BaSO₄).
3. Thêm NaOH và đun nóng để xác định NH₄NO₃ (có khí NH₃ thoát ra).
Kết quả cuối cùng, mỗi dung dịch có thể được nhận diện rõ ràng thông qua phản ứng hoá học và sự thay đổi xảy ra.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
