-
-
-
- Lớp 2
- Tự nhiên và xã hội
- Tiếng việt
- Toán học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 4
- Khoa học
- Tiếng việt
- Toán học
- Đạo đức
- Tiếng Anh
- Lịch sử và Địa lí
- Công nghệ
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 5
- Khoa học
- Toán học
- Tiếng việt
- Tin học
- Tiếng Anh
- Đạo đức
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 6
- Công nghệ
- Tin học
- Lịch sử và Địa lí
- GDCD
- Ngữ văn
- Toán học
- Khoa học tự nhiên
- Tiếng Anh
- Âm nhạc
- Mỹ thuật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lớp 7
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Lịch sử và Địa lí
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Âm nhạc
- Lớp 8
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- Lịch sử và Địa lí
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- Âm nhạc
- Lớp 9
- Tiếng Anh
- GDCD
- Toán học
- Công nghệ
- Tin học
- Ngữ văn
- Khoa học tự nhiên
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- Lịch sử và Địa lí
- Lớp 10
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Lịch sử
- Sinh học
- Địa lí
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- GD kinh tế và pháp luật
- Công nghệ
- Ngữ văn
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- Lớp 11
- Hóa học
- Tiếng Anh
- Vật lí
- Tin học
- Toán học
- Địa lí
- Công nghệ
- Lịch sử
- Ngữ văn
- Sinh học
- GD Thể chất
- GD Quốc phòng và An ninh
- GD kinh tế và pháp luật
- HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp
-
-
- KHÁM PHÁ
-
-
-
-
-
-
-
-
- FAVORITES
-
GIÚP MÌNH VỚ MỌI NGƯỜI ƠI.
Câu trả lời này dùng AI, hãy kiểm tra lại trước khi sử dụng
22. D - but: Câu này cần một từ nối trái ngược để nối hai phần, vì phía trước nói rằng "cậu bé có thể học tiếng Anh" nhưng phần sau lại nói "cậu ấy rất lười". Từ "but" là sự lựa chọn hợp lý nhất.
23. A - take care of: "take care of" là cụm từ đúng để chỉ việc chăm sóc một cái gì đó, phù hợp với ngữ cảnh trong câu.
24. A - cactus and spiny: Câu này đang tìm kiếm dạng số nhiều cho từ "cactus", do đó "cacti" không phù hợp, trong khi "cactus and spiny" là sự lựa chọn chính xác.
25. A - have: Câu hỏi này đang tìm kiếm thì hiện tại hoàn thành, và "have" sẽ được sử dụng trước chủ ngữ số nhiều "we".
26. B - had: Trong câu này, "had" là động từ thích hợp ở quá khứ, chỉ việc đã xảy ra trước đó.
27. C - but: "but" là từ thích hợp để diễn tả sự trái ngược giữa "I am deaf" và "I can shout".
28. B - therefore: "therefore" thể hiện sự kết luận từ hai mệnh đề trước đó, tức là "chúng tôi cùng sống nhưng không gặp nhau".
29. A - shall I: Dùng "shall I" để đưa ra đề xuất, phù hợp để hỏi ai đó có muốn dùng ô để tránh mưa hay không.
30. A - need typing: Câu này có nghĩa rằng người nói cần một số công việc cần đánh máy.
31. D - for: Câu này cần giới từ "for" để chỉ lý do và phương thức tham gia vào các khu vực đó.
32. C - But: "But" là liên từ phù hợp để đưa ra một luận điểm trái ngược với phần trước.
33. B - The mistakes will have to be corrected: Dùng thì tương lai ở kiểu bị động để diễn tả sự cần thiết cải chính những lỗi sai.
34. D - The furniture was too expensive that I didn't buy it: Câu này cần một cấu trúc với "that" để giải thích lý do không mua được đồ nội thất.
35. A - Unless I had been: Câu này cần "Unless" để chỉ điều kiện ngược.
36. D - writing: "writing" là động từ chính trong câu hỏi.
37. B - because: "because" là giới từ thích hợp để nối lý do với câu trước.
38. C - too few: Chúng ta dùng "too few" để diễn tả số lượng đăng ký quá ít.
39. A - in: "in" là sự lựa chọn chính xác để chỉ vị trí của công viên quốc gia.
23. A - take care of: "take care of" là cụm từ đúng để chỉ việc chăm sóc một cái gì đó, phù hợp với ngữ cảnh trong câu.
24. A - cactus and spiny: Câu này đang tìm kiếm dạng số nhiều cho từ "cactus", do đó "cacti" không phù hợp, trong khi "cactus and spiny" là sự lựa chọn chính xác.
25. A - have: Câu hỏi này đang tìm kiếm thì hiện tại hoàn thành, và "have" sẽ được sử dụng trước chủ ngữ số nhiều "we".
26. B - had: Trong câu này, "had" là động từ thích hợp ở quá khứ, chỉ việc đã xảy ra trước đó.
27. C - but: "but" là từ thích hợp để diễn tả sự trái ngược giữa "I am deaf" và "I can shout".
28. B - therefore: "therefore" thể hiện sự kết luận từ hai mệnh đề trước đó, tức là "chúng tôi cùng sống nhưng không gặp nhau".
29. A - shall I: Dùng "shall I" để đưa ra đề xuất, phù hợp để hỏi ai đó có muốn dùng ô để tránh mưa hay không.
30. A - need typing: Câu này có nghĩa rằng người nói cần một số công việc cần đánh máy.
31. D - for: Câu này cần giới từ "for" để chỉ lý do và phương thức tham gia vào các khu vực đó.
32. C - But: "But" là liên từ phù hợp để đưa ra một luận điểm trái ngược với phần trước.
33. B - The mistakes will have to be corrected: Dùng thì tương lai ở kiểu bị động để diễn tả sự cần thiết cải chính những lỗi sai.
34. D - The furniture was too expensive that I didn't buy it: Câu này cần một cấu trúc với "that" để giải thích lý do không mua được đồ nội thất.
35. A - Unless I had been: Câu này cần "Unless" để chỉ điều kiện ngược.
36. D - writing: "writing" là động từ chính trong câu hỏi.
37. B - because: "because" là giới từ thích hợp để nối lý do với câu trước.
38. C - too few: Chúng ta dùng "too few" để diễn tả số lượng đăng ký quá ít.
39. A - in: "in" là sự lựa chọn chính xác để chỉ vị trí của công viên quốc gia.
Đăng phản hồi
© 2025 Học Tốt Online - Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập và Giải Bài Tập Miễn Phí
Vietnamese
